Glosbe - chất đạm in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"chất đạm" in English. chất đạm {noun}. EN. volume_up · protein · albumin. More information. Translations; Monolingual examples; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Whey Protein( như là một nguồn chất đạm). Whey ...
Xem chi tiết »
Ăn các thực phẩm giàu chất đạm sẽ giúp ổn định tâm trạng. [...] và sẽ tăng sản xuất serotonin. · Eating protein-rich foods will help in stabilizing the mood. [..
Xem chi tiết »
chất đạm translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. chất đạm. English. protein. CHấT đạM IN MORE LANGUAGES. khmer. ប្រូតេអ៊.
Xem chi tiết »
Meaning of word chất đạm in Vietnamese - English @chất đạm - Nitrogenous matter, protei.
Xem chi tiết »
As is chất đạm in English? Come in, learn the word translation chất đạm and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chất đạm" into English. Human translations with examples: fat, liquid, protein, substances, chemical substance.
Xem chi tiết »
chất đạm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · nitrogen; azote; protein ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Nitrogenous matter, protein ; Từ điển Việt Anh - VNE ...
Xem chi tiết »
chất đạm = nitrogen; azote protein Nitrogenous matter, protein.
Xem chi tiết »
"Chất đạm, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/ch%E1%BA%A5t_%C4%91 ...
Xem chi tiết »
How to say ""chất đạm"" in American English and 8 more useful words. Vietnamese. chất đạm. chất đạm-protein.svg. American English. protein ...
Xem chi tiết »
Words contain "chất đạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow ...
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · protein - translate into Indonesian with the English-Indonesian Dictionary - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
protein translate to Vietnamese meanings: chất đạm. In other words, chất đạm in Vietnamese is protein in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chất đạm By English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất đạm by english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu