Các hợp chất này là tiền chất hoặc khối xây dựng cho nhiều dẫn xuất hữu ích. These compounds are precursors or building blocks for many useful derivatives. Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
Các hợp chất này là tiền chất hoặc khối xây dựng cho nhiều dẫn xuất hữu ích. These compounds are precursors or building blocks for many useful derivatives.
Xem chi tiết »
Translation for 'chất dẫn suất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: gì | Must include: gì
Xem chi tiết »
7. Các dẫn xuất được thế của hợp chất gốc này còn được gọi là hydroquinones. Substituted derivatives of this parent compound are also referred to as ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dẫn xuất hóa học trong một câu và bản dịch của họ · Một dẫn xuất hóa học của estradiol ethinyl estradiol với liều tối đa 200 µg là một thành ...
Xem chi tiết »
chất dẫn xuất azo. azo compound ; chất dẫn xuất của benzylpenicillin. benethamine penicilin ; chất dẫn xuất của histamine dùng thử nghiệm về phân tiết acid trong ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "chất dẫn xuất từ dầu hỏa" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
dẫn xuất trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · derivative ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · (hóa học) Derivative ; Từ điển Việt Anh - VNE. · derivative. Missing: chất | Must include: chất
Xem chi tiết »
Dẫn xuất là được tạo ra, sinh ra từ một cái khác được coi là gốc. ... 1. Một chất dẫn xuất của amino acid tryptophan tiết ra trong nước tiểu và phân. A derivative ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "một chất dẫn xuất từ pyrimidine" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
nitrobenzen là DX nitro của benzen khi một nguyên tử hiđro của vòng benzen được thay thế bằng nhóm nitro. hd. Chất hóa học chế từ một chất hóa học khác. A-xít a ...
Xem chi tiết »
Hợp chất này được chú ý nhiều vì là thành phần không thể thiếu trong cấu tạo của các vật chất di truyền (DNA và RNA) làm cơ sở phân tử cho quá trình di truyền ...
Xem chi tiết »
Nhóm dẫn xuất của acid salicylic : aspirin ( tên khác : acetylsalicylic acid; acetylsalicylate ), methyl salicylate… Nhóm indol : indometacin, acemetacin, ...
Xem chi tiết »
Steroids (dẫn xuất từ cholesterol). Dẫn xuất axit amin ... Hormone kích thích hormon tăng trưởng (GHRH) là chất kích thích chủ yếu và somatostatin là chất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chất Dẫn Xuất Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất dẫn xuất tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu