CHẬT HẸP - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › chật-hẹp
Xem chi tiết »
Phòng của chúng tôi rất chật hẹp, còn boong tàu thì thường đầy nước. Our quarters were very cramped, and the deck was usually awash. ... Gia đình Kafka có một ...
Xem chi tiết »
Meaning of word chật hẹp in Vietnamese - English @chật hẹp - Narrow, cramped =ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp+to live cramped in a narrow room ...
Xem chi tiết »
ảnh hoàn toàn không vui khi chúng thấy mình trong một không gian chật hẹp. ... are not at all glad that they found themselves in a confined space.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · chật · chật hẹp · chật lại · chật nức · chật vật · chật chội · chật căng · chật cứng ...
Xem chi tiết »
Phát âm chật hẹp · ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp: to live cramped in a narrow room · khuôn khổ chật hẹp của một bài báo: the narrow space of a ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "chật hẹp" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
8 Sept 2015 · Một số cách miêu tả không gian chật hẹp ... “Elbow room” means enough space to move around in. → Don't bring anything with you, there's no elbow ...
Xem chi tiết »
what does the word mean in its narrowest sense ? theo nghĩa hẹp nhất (sát nhất), từ này nghĩa là gì? ... 1. Of small or limited width, especially in comparison ...
Xem chi tiết »
narrow /'nærou/* tính từ- hẹp tiếng Anh là gì? chật hẹp tiếng Anh là gì? eo hẹp=a narrow strêt+ một phố hẹp=within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp- hẹp ...
Xem chi tiết »
Hẹp, chật hẹp, eo hẹp. a narrow street — một phố hẹp: within narrow bounds — trong phạm vi chật hẹp · Hẹp hòi, nhỏ nhen. narrow mind — trí óc hẹp hòi nhỏ nhen.
Xem chi tiết »
The meaning of: chật hẹp is Narrow, cramped ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹpto live cramped in a narrow room khuôn khổ chật hẹp của một bài báothe ...
Xem chi tiết »
17 Apr 2022 · narrow /'nærou/* tính từ- hẹp tiếng Anh là gì? chật hẹp tiếng Anh là gì? hạn hẹp=a narrow strêt+ một phường hẹp=within narrow bounds+ trong phạm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chật Hẹp'' Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chật hẹp'' tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu