Chật Hẹp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chật hẹp
narrow, cramped; small; tight
ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp to live cramped in a narrow room
khuôn khổ chật hẹp của một bài báo the narrow space of a newspaper article
petty
tình cảm chật hẹp petty feelings
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chật hẹp
Narrow, cramped
ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp: to live cramped in a narrow room
khuôn khổ chật hẹp của một bài báo: the narrow space of a newspaper article
nếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ: the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
Petty
tình cảm chật hẹp: petty feelings
Từ điển Việt Anh - VNE.
chật hẹp
narrow, small



Từ liên quan- chật
- chật hẹp
- chật lại
- chật nức
- chật vật
- chật chội
- chật căng
- chật cứng
- chật ních
- chật chưỡng
- chật như nêm
- chật như nêm cối
- chật chà chật chưỡng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chật Hẹp Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
CHẬT HẸP - Translation In English
-
Chật Hẹp In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'chật Hẹp' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "chật Hẹp" - Là Gì?
-
CHẬT HẸP In English Translation - Tr-ex
-
Chật Hẹp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Narrow - Cồ Việt
-
Narrow - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chật Hẹp Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Narrow Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Narrow Tiếng Anh Là Gì? - Blog Chia Sẻ AZ
-
Ý Nghĩa Của Scantily Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary