chất liệu in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
chất liệu {noun} ; fabric · (also: vật liệu) ; material · (also: vật liệu, nguyên liệu, tài liệu) ; texture · (also: kết cấu) ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHẤT LIỆU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHẤT LIỆU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chất liệu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "chất liệu" trong tiếng Anh. liệu động từ. English.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chất liệu" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
chất liệu = noun Material sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ oil is a painting material thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác ...
Xem chi tiết »
Chất liệu ; brick, gạch. cement, xi măng. concrete ; aluminium, nhôm. brass, đồng thau. bronze ; carbon dioxide, CO2. helium, he-li. hydrogen ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tả chất liệu" into English. Human translations with examples: abrasive, but good material, the stuff of songs.
Xem chi tiết »
chất liệu trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · CHẤT LIỆU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · CHẤT LIỆU - Translation in English - ...
Xem chi tiết »
The meaning of: chất liệu is Material sơn dầu là một chất liệu của hội hoạoil is a painting material thực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú ...
Xem chi tiết »
material (n.) : vật liệu, chất liệu /məˈtɪərɪəl/. Ex: Clothing has been made from many different kinds of materials. Quần áo được làm từ nhiều loại vật liệu ...
Xem chi tiết »
Englishfabric material. noun ˈfæbrɪk məˈtɪriəl. Chất liệu vải chất liệu làm từ một loại vật liệu linh hoạt gồm một mạng lưới các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:52 Đã đăng: 15 thg 3, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
6 ngày trước · material - translate into Malay with the English-Malay Dictionary - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chất Liệu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất liệu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu