Chất Liệu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chất liệu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chất liệu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chất liệu trong tiếng Trung và cách phát âm chất liệu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chất liệu tiếng Trung nghĩa là gì.
chất liệu (phát âm có thể chưa chuẩn)
材质; 质料 《材料的质地。》bồn t (phát âm có thể chưa chuẩn) 材质; 质料 《材料的质地。》bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại各种材质的浴缸。chất liệu bộ quần áo này rất tốt. 这套衣服的质料很好。Nếu muốn tra hình ảnh của từ chất liệu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chiếu chăn tiếng Trung là gì?
- đớn hèn tiếng Trung là gì?
- không kiêng nể tiếng Trung là gì?
- cụm đấu dây máy biến áp tiếng Trung là gì?
- in rời tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chất liệu trong tiếng Trung
材质; 质料 《材料的质地。》bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại各种材质的浴缸。chất liệu bộ quần áo này rất tốt. 这套衣服的质料很好。
Đây là cách dùng chất liệu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chất liệu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 材质; 质料 《材料的质地。》bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại各种材质的浴缸。chất liệu bộ quần áo này rất tốt. 这套衣服的质料很好。Từ điển Việt Trung
- đặc đãi tiếng Trung là gì?
- áo gấm về làng tiếng Trung là gì?
- lông mày rậm tiếng Trung là gì?
- thuốc tra tiếng Trung là gì?
- hổ huyệt tiếng Trung là gì?
- múa bút xong ngay tiếng Trung là gì?
- nhắn bảo tiếng Trung là gì?
- nhà soạn kịch người viết kịch tiếng Trung là gì?
- gian tình tiếng Trung là gì?
- sấy tóc tiếng Trung là gì?
- gối da tiếng Trung là gì?
- tiến triển cực nhanh tiếng Trung là gì?
- ạch tiếng Trung là gì?
- luân canh tiếng Trung là gì?
- chành rành tiếng Trung là gì?
- khuếch đại trước tiếng Trung là gì?
- ăn lạt tiếng Trung là gì?
- yếm cua tiếng Trung là gì?
- thiện xạ như thần tiếng Trung là gì?
- ngân phiếu tiếng Trung là gì?
- lỗ tai tiếng Trung là gì?
- đạo bào tiếng Trung là gì?
- toàn thành tiếng Trung là gì?
- Calcutta tiếng Trung là gì?
- tổn thương do giá rét tiếng Trung là gì?
- chim quốc tiếng Trung là gì?
- vây đánh tiếng Trung là gì?
- hóc tiếng Trung là gì?
- gạn hỏi tiếng Trung là gì?
- đụng đến tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chất Liệu Len Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành VẢI: Các Loại Vải Vóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Vải
-
[Tổng Hợp ] 500 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Vải
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Vải Vóc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Vải Quần áo
-
CHẤT LIỆU VẢI 1 Bản Mẫu Hàng Dệt 织物样本 Zhīwù Yàngběn 2 ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Vải
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo - Hoa Văn SHZ
-
TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC VÀ VẢI VÓC
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH DỆT SỢI
-
Chất Liệu Vải Tiếng Trung Là Gì
-
Tiếng Trung Ngành Dệt May: Từ Vựng + Hội Thoại - Thanhmaihsk
-
Vải đũi Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt