Bài viết dưới đây Trung tâm Chinese giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung về Vải vóc, ... Cùng tìm hiểu xem tên các loại Vải tiếng Trung là gì nào!
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Trung về chất liệu vải ... 50 Niỉ Ăng-gô-la 安哥拉呢 āngēlā ní 51 Satanh mỏng, vải satinet ...
Xem chi tiết »
B: 你好,我想定做件旗袍。 nǐ hǎo, wǒ xiǎngdìng zuò jiàn qípáo. Chào cô, tôi muốn đặt làm một bộ sườn xám. A: 好的,里面 ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2019 · 64. Vải bông dày. 厚棉麻平纹布. hòu mián má píngwén bù ; 65. Vải bông in hoa. 印花棉布. yìnhuā miánbù.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2021 · 40. Vải flanen. 法兰绒 ; 41. Vải gabardine. 华达呢 ; 42. Vải kaki. 卡其布 ; 43. Hàng dệt tơ. 丝织物.
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2015 · Trung tâm đào tạo tiếng Trung Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày ... Đặng Lan. Vậy họ viết: 其他100% thì là chất liệu gì vậy ad?
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Vải ; 21. Vải bông cứng. 硬挺织物. yìng tǐng zhīwù ; 22. Lụa the phi tơ cứng. 硬挺塔夫绸. yìng tǐng tǎ fū chóu.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Từ vựng tiếng Trung về vải vóc · 1. Bản mẫu hàng dệt: 织物样本 zhīwù yàngběn · 2. Bông thô: 原棉 yuánmián · 3. Bông tơ: 丝棉 sī mián · 4. Card găm ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2022 · Từ vựng tiếng Trung về các loại vải quần áo ; 40. Vải flanen. 法兰绒 ; 41. Vải gabardine. 华达呢 ; 42. Vải kaki. 卡其布 ; 43. Hàng dệt tơ. 丝织物.
Xem chi tiết »
Bài viết dưới đây Trung tâm Chinese giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung về Vải vóc, ... Cùng tìm hiểu xem tên các loại Vải tiếng Trung là gì nào! ...
Xem chi tiết »
chất liệu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chất liệu Tiếng Trung (có phát âm) là: 材质; 质料 《材料的质地。》bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại各种 ...
Xem chi tiết »
Máy may/ 缝纫机/ Féngrènjī2: Máy thùa khuy/ 锁眼机/ Suǒ yǎn jī3: Máy thùa khuy đầu tròn/ 圆头锁眼机/ Yuán tóu suǒ yǎn jī4: Máy thùa khuy đầu bằng/ 平头锁眼 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 3, 2021 · Thế chất liệu thì sao? Cô định dùng vải lụa hay cotton? B: 丝质看起来好些,穿起来也更优雅。 sīzhì kàn qǐlái hǎoxiē, chuān ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về Vải ; 76, Vải flanen, 法兰绒 ; 77, Vải gabardine, 华达呢 ; 78, Vải kaki, 卡其布 ; 79, Vải khổ đúp, 双幅布 ...
Xem chi tiết »
... về quần áo bao gồm: các loại quần áo, váy trang phục, các loại chất liệu vải vóc. ... Quần áo Tiếng Trung gọi là 服装 /fú zhuāng/ hoặc là 衣服 /yīfú/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chất Liệu Vải Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất liệu vải tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu