linen. /ˈlɪnɪn/ vải lanh. cotton. /ˈkɒtən/ vải bông. silk. /sɪlk/ lụa tơ tằm. velvet. /ˈvelvɪt/ nhung. wool. /wʊl/ len. chiffon. /ʃɪˈfɑːn/ vải the.
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2018 · 1. Chiffon /ʃɪˈfɒn/ · 2. Cotton /ˈkätn/ · 3. Denim /ˈdenəm/ · 4. Elastane /əˈlastān/ · 5. Khaki /ˈkäkē/ · 6. Lamé /laˈmā/ /läˈmā/ · 7. Linen /ˈlinin/.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · Chất liệu vải bằng tiếng anh · Cotton · Leather · Lace · Nylon · Polypropylene.
Xem chi tiết »
Fabric/Materials inspection, Kiểm tra vải/ vật liệu ; Inline inspection, Kiểm tra trong dây chuyền ; End – line inspection, Kiểm tra cuối đường chuyền ; Pre – ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2021 · 1. Canvas: · 2. Cashmere: · 3. Chenille: · 4. Chiffon: · 5. Cotton: · 6. Crêpe: · 7. Damask: · 8. Georgette: ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2020 · Vải trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan ... Wool /wʊl/: Len. Linen /ˈlɪnɪn/: Vải lanh. ... Silk /sɪlk/: Lụa tơ tằm. Chiffon /ʃɪˈfɑːn/: Vải ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2020 · Vải tiếng Anh là fabric, phiên âm là ˈfæb.rɪk. Vải là vật liệu linh hoạt bao gồm các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo thường được gọi là sợi chỉ.
Xem chi tiết »
Nhà thiết kế đã quyết định vải tuýt sẽ là chất liệu vải chính trong bộ sưu tập lần này. The designer has decided that tweed will be the main fabric material in ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại vải - Leerit. linen. /ˈlɪnɪn/ vải lanh. cotton. /ˈkɒtən/ vải bông. silk. /sɪlk/ lụa tơ tằm. velvet. /ˈvelvɪt/ nhung. wool.
Xem chi tiết »
Chất liệu. Dưới đây là danh sách các nguyên vật liệu, trong đó có các loại vải khác nhau, các kim loại phổ biến, các ...
Xem chi tiết »
Chất liệu trong ngành sản xuất gia công ; 21. Bronze. Đồng. /brɑːnz/ ; 22. mud. bùn. /mʌd/.
Xem chi tiết »
Từ vựng về nguyên liệu xây dựng · Từ vựng tiếng Anh về kim loại · Từ vựng tiếng Anh về khí · Từ vựng về các loại vải · Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu khác.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ CHẤT LIỆU • Plastic /'plæstik/: nhựa • Cloth /klɔθ/: vải • Cotton /'kɔtn/: cotton • Wool /wul/: len • Linen /'linin/: vải lanh • Silk:...
Xem chi tiết »
Chenille:Chenille là tên gọi của cả loại sợi và loại vải tạo nên chất liệu mềm mại. Các sợi chỉ được xếp chồng lên nhau một cách có chủ đích khi tạo sợi, trông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chất Liệu Vải Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất liệu vải trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu