CHẮT LỌC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHẮT LỌC " in English? SVerbchắt lọcdistilledchưng cấtchắt lọcrefinedtinh chỉnhhoàn thiệnlọccải tiếntinh chếtinh luyệncải thiệntinh tếdistillingchưng cấtchắt lọcdistilchưng cấtchắt lọc
Examples of using Chắt lọc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được chắt lọcbe distilledđã chắt lọcdistillsrefinedWord-for-word translation
chắtnoungreat-grandsongreat-grandchildrengreat-granddaughterchắtgreat grandchildrenchildren'slọcnounfilterfiltrationpurificationpurifierstrainer SSynonyms for Chắt lọc
hoàn thiện cải tiến tinh chế refine tinh luyện chặt hơnchặt phá rừngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chắt lọc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chắt Lọc Tiếng Anh Là Gì
-
Chắt Lọc In English - Glosbe Dictionary
-
Chắt Lọc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chắt Lọc Thông Tin | English Translation & Examples - ru
-
Top 10 Chắt Lọc Tiếng Anh Là Gì
-
Chắt Lọc | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Results For Chắt Lọc Translation From Vietnamese To English
-
Chắt Lọc Tiếng Anh Là Gì ? Gọi Là “Water Purifier” Đúng Không
-
Chắt Lọc Tiếng Nói Từ Thực Tiễn Cuộc Sống - Người Làm Báo
-
Tính Chắt Lọc Kiến Thức (R) - Trong Phương Pháp RIPL
-
Cái đã được Chắt Lọc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Tháp Chắt Lọc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chắt Lọc Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh