Chất Lỏng - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit] Vietnamese Wikipedia has an article on:chất lỏngWikipedia viEtymology
[edit]chất (“substance”) + lỏng (“fluid”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕət̚˧˦ lawŋ͡m˧˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕək̚˦˧˥ lawŋ͡m˧˨] ~ [t͡ɕək̚˦˧˥ lɔŋ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [cək̚˦˥ lawŋ͡m˨˩˦]
Noun
[edit]chất lỏng
- (chemistry) a liquid; fluid; solution
See also
[edit]- chất khí (“gas”)
- chất rắn (“solid”)
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Chemistry
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chất Lổng
-
Chất Lỏng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Áp Suất Chất Lỏng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chất Lỏng Là Gì? Ứng Dụng Của Chất Lỏng, Bạn đã Biết Hết Chưa?
-
Chất Lỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 12 Chất Lổng
-
Chất Lỏng - Grundfos Product Center
-
Chất Lỏng Hóa Rắn - CESTI
-
[PDF] Chất Lỏng, Aerosols Và Chất Gel - Department Of Home Affairs
-
Áp Suất Chất Lỏng Là Gì? Áp Suất Chất Lỏng Bình Thông Nhau Có ứng ...
-
Thiết Bị Phân Tích Chất Lỏng
-
DỤNG CỤ HÚT MẪU CHẤT LỎNG - Nguyên Việt Triều
-
Nghĩa Của "chất Lỏng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Máy đếm Tiểu Phân Chất Lỏng HIAC 9703