chất lượng in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
...consistently produces high quality work in a timely fashion. Dựa trên chất lượng công việc của cậu ấy/cô ấy, tôi ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "chất lượng" thành Tiếng Anh: quality, thing, quality. Câu ví dụ: Tôi đặt số lượng sau chất lượng.↔ I put quantity after quality.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chất lượng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chất lượng * noun - Quality =đánh giá chất lượng sản phẩm+to appraise the quality of products.
Xem chi tiết »
Chúng tôi luôn đặt uy tín và chất lượng phục vụ người bệnh lên hàng đầu nhằm xứng đáng là ; We always put the prestige and quality of service on the first ...
Xem chi tiết »
Top quality best price truck crane hoist Contact Now.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "có chất lượng" tiếng anh nghĩa là gì? Thanks. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "chất lượng tốt" nói thế nào trong tiếng anh? ... Chất lượng tốt tiếng anh là: adequate quality. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
chất lượng in English - Glosbe Dictionary; CHẤT LƯỢNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; Phép tịnh tiến chất lượng thành Tiếng Anh | Glosbe ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2020 · 1. Các thuật ngữ tiếng Anh chung trong quản lý chất lượng · Quality control (n): Sự kiểm tra chất lượng · Prime quality (n): type a · Outturn ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Ý nghĩa của quality trong tiếng Anh. quality ... quality | Từ điển Anh Mỹ. quality ... trong tiếng Việt. chất lượng, phẩm chất…
Xem chi tiết »
- Trong Tiếng Anh, Quality với nét nghĩa được biết đến nhiều nhất là Chất lượng. Quality có phiên âm quốc tế Anh-Anh là /ˈkwɒl.ə.ti/ và Anh-Mỹ là /ˈkwɑː.lə.t̬i/ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Loại hàng mới của ông phù hợp với những tiêu chuẩn chất lượng mà chúng tôi mong đợi. yournew range conforms to the standards of quality1 that we expect ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2014 · TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH: QUALITY - QUANTITY - Quality (n): Chất, phẩm chất, chất lượng - Quality about as per sample: Phẩm chất gần như mẫu ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản lý chất lượng chung · Poor quality (n): Bad quality · Commercial quality (n): Phẩm chất thương mại · Quality ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chất Lượng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất lượng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu