Translations · chất lượng {noun} · chất lượng kém {adjective} · chất lượng cao {adjective} · đạt chất lượng {adjective} · về chất lượng {adjective}.
Xem chi tiết »
Translation for 'chất lượng cao' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHẤT LƯỢNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHẤT LƯỢNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
translations chất lượng · quality. noun. Tôi đặt số lượng sau chất lượng. I put quantity after quality. GlosbeMT_RnD · thing. verb noun. Thứ nhất đó là sản phẩm ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chất lượng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
chất lượng translation english - Check 'chất lượng' translations into English. Look through examples of chất lượng translation in sentences, ...
Xem chi tiết »
Translation of «Chất lượng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Chất lượng» in context: Vâng, số lượng hơn chất lượng.
Xem chi tiết »
Translation of «Kém chất lượng» in English language: «Poor quality» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Learn chất lượng tốt in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover chất lượng tốt meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
High quality English translations of “tiêu chuẩn chất lượng” in context. Many examples all from reliable sources.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phòng quản lý chất lượng" into English. Human translations with examples: quality, superior, quantity, pgf quality, off quality, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "kÉm chẤt lƯỢng" into English. Human translations with examples: quality, superior, quantity, off quality, pgf quality, ...
Xem chi tiết »
Chất lượng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · quality - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
quản lý chất lượng translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! quality management. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy].
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chất Lượng Translation English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chất lượng translation english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu