Chất Lượng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán質量.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨət˧˥ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ʨə̰k˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ | ʨək˧˥ lɨəŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨət˩˩ lɨəŋ˨˨ | ʨət˩˩ lɨə̰ŋ˨˨ | ʨə̰t˩˧ lɨə̰ŋ˨˨ | |
Danh từ
chất lượng
- Cái tạo nên phẩm chất, giá trị của một sự vật, sự việc. Hàng chất lượng cao. Ưu tiên chất lượng hơn là số lượng.
Dịch
- Tiếng Anh: quality
- Tiếng Tây Ban Nha: calidad gc
Tham khảo
“Chất lượng”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chất_lượng&oldid=2033181” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Chất Lượng Tiếng Anh Dịch
-
Phép Tịnh Tiến Chất Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "chất Lượng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CHẤT LƯỢNG CAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chất Lượng Cao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Chất Lượng Bằng Tiếng Anh
-
UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VỀ CHẤT LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Chất Lượng Tiếng Anh Là Gì
-
QUALITY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiêu Chuẩn Chất Lượng - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
"chất Lượng Dịch Vụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cụm Từ Miêu Tả Chất Lượng Dịch Vụ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chất Lượng' Trong Từ điển Lạc Việt