Chất Nổ đẩy đạn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chất nổ đẩy đạn" thành Tiếng Anh
propellant, propellent là các bản dịch hàng đầu của "chất nổ đẩy đạn" thành Tiếng Anh.
chất nổ đẩy đạn + Thêm bản dịch Thêm chất nổ đẩy đạnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
propellant
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
propellent
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chất nổ đẩy đạn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chất nổ đẩy đạn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chất Nổ đẩy
-
Vật Liệu Nổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 13 Chất Nổ đẩy
-
[PDF] Bài 4 - THUỐC NỔ
-
Thuốc Nổ đã định Hình Thế Giới Của Chúng Ta Như Thế Nào?
-
Tìm Hiểu Về Chất Nổ Và Các Công Nghệ Nhận Dạng Chất ... - HTI Group
-
'chất Nổ đẩy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự Chủ Và Làm Chủ Công Nghệ Sản Xuất Thuốc Phóng, Thuốc Nổ
-
Thuốc Nổ đẩy Mạnh Thực Hiện Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Công Tác
-
Thuốc Nổ đã định Hình Thế Giới Của Chúng Ta Như Thế Nào? - VCCI
-
[DOC] Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Thuốc Nổ TNP-1 TT Tên Chỉ Tiêu Đơn Vị Yêu Cầu ...
-
Chất Nổ - .: VGP News - Báo điện Tử Chính Phủ
-
Hàng Nguy Hiểm - Hai Khanh Freight Forwarders Joint Stock Company