CHẤT RẮN LƠ LỬNG TRONG NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHẤT RẮN LƠ LỬNG TRONG NƯỚC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chất rắn lơ lửng trong nướcsuspended solids in water
Ví dụ về việc sử dụng Chất rắn lơ lửng trong nước trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicalrắntính từsolidrắndanh từsnakeserpentsnakessolidslơdanh từsaulneglectlơđộng từignoredlơhạtofflơtính từnegligentlửngdanh từmezzaninebadgerbadgerscaprilửngđộng từsuspended chất rắn hòa tanchất sápTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chất rắn lơ lửng trong nước English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tss Tổng Chất Rắn Lơ Lửng Tiếng Anh
-
Chỉ Số TSS Là Gì? Ý Nghĩa Như Thế Nào Trong Hệ Thống Xử Lý Nước Thải
-
Total Suspended Solids (TSS) - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
TSS Là Gì? Ý Nghĩa, Cách đo, Và Cách Xử Lý Khi Chỉ Số TSS Cao
-
Tổng Chất Rắn Lơ Lửng TSS Là Gì? - Bộ Làm Mềm Nước Penguin
-
TOTAL SUSPENDED SOLIDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tìm Hiểu Về TSS (Total Suspended Solids): Cách đo Và ý Nghĩa Trong ...
-
Tss Là Gì? Đặc điểm Và Cách Xử Lý Chỉ Số TSS Cao Trong Nước Thải
-
TSS Là Gì? Cách đo Và Cách Xử Lý Khi Chỉ Số TSS Cao
-
Bộ Controller đo Tổng Chất Rắn Lơ Lửng (TSS) - Phuonghai JSC
-
Máy đo Tổng Chất Rắn Lơ Lửng TSS
-
" Suspended Solids Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích ...
-
TSS Là Gì? Cách Xác định Và Xử Lý Nước Có Chỉ Số TSS Cao | - KIM AN