Chặt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔt˨˩ | ʨa̰k˨˨ | ʨak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨat˨˨ | ʨa̰t˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 突: đụt, sột, dột, dốt, mất, đuột, tọt, đột, dục, lọt, giọt, đót, gia, chặt, đợt, chợt
- 𠞠: chặt
- 秩: giật, mất, chật, đột, trắt, trật, giựt, dựt, dật, chặt, rặt, trặc, chợt
- 㩫: chạt, dắt, rắc, chất, giắt, chặt
- 質: chắc, chắt, chật, chất, chát, giắt, chí, chặt, chớt
- 劕: chất, xắc, chặt
- 鑕: chất, chặt
- 𥾛: chặt, thít
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chắt
- chất
- chát
- chật
Tính từ
[sửa]chặt
- (Thường dùng phụ sau đg.) Ở trạng thái đã được làm cho bám sát vào nhau không rời, khó tách nhau ra, khó gỡ ra. Khoá chặt cửa. Lạt mềm buộc chặt (tục ngữ). Thắt chặt tình bạn. Siết chặt hàng ngũ.
- Rất khít, không còn kẽ hở nào. Đầm đất cho chặt. Ép chặt. Năng nhặt chặt bị (tục ngữ). Bố cục rất chặt.
- Không để rời khỏi sự theo dõi, không buông lỏng; chặt chẽ. Kiểm soát chặt. Chỉ đạo rất chặt.
- (Kng.) . Sít sao, chi li trong sự tính toán, không rộng rãi. Chi tiêu chặt.
Động từ
[sửa]chặt
- Làm đứt ngang ra bằng cách dùng dao, hoặc nói chung vật có lưỡi sắc, giáng mạnh xuống. Chặt cành cây. Chặt tre chẻ lạt. Chặt xiềng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "chặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Sít Chặt
-
'sít Chặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Nga
-
Từ điển Việt Anh "chặt Sít" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chặt Sít - Từ điển Việt - Anh
-
Sít Chặt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Sít Chặt Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
Sít Sao - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tighten Up – Sít Chặt | Đọt Chuối Non
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Tuổi Trẻ Online
-
Hệ Tinh Thể Lập Phương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cấu Tạo Mạng Tinh Thể Của Kim Loại Nguyên Chất - Nắp Hố Ga
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sít' : NAVER Từ điển Hàn-Việt