‎Châu Đăng Khoa On Apple Music

  • Home
  • New
  • Radio
  • Search
Open in Music Try Beta Châu Đăng Khoa Châu Đăng Khoa

Latest Release

  • 9 JUL 2024
  • Lạnh - Single
  • 1 Song

Top Songs

    • Là Do Em Xui Thôi
    • Là Do Em Xui Thôi - Single · 2022
    • Vì Mẹ Anh Bắt Chia Tay
    • Vì Mẹ Anh Bắt Chia Tay - Single · 2022
    • Lạnh
    • Lạnh - Single · 2024
    • Mời Buồn Sang Chơi
    • Mời Buồn Sang Chơi - Single · 2023
    • Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi
    • Muse It · 2023
    • Mời Buồn Sang Chơi (Lofi Version)
    • Mời Buồn Sang Chơi (Lofi Version) - Single · 2023
    • Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi
    • Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi - Single · 2023
    • Mời Buồn Sang Chơi (Chill Version)
    • Mời Buồn Sang Chơi (Chill Version) - Single · 2023
    • Tình Yêu Là Chuyện Nhỏ (TiJak Remix)
    • TiJak Presents: Karik In The Mix - Single · 2023
    • Mời Buồn Sang Chơi (Acoustic Version)
    • Mời Buồn Sang Chơi (Acoustic Version) - Single · 2023

Singles & EPs

  • Lạnh - Single Lạnh - Single Lạnh - Single

    2024

  • Mời Buồn Sang Chơi (Lofi Version) - Single Mời Buồn Sang Chơi (Lofi Version) - Single Mời Buồn Sang Chơi (Lofi Version) - Single

    2023

  • Mời Buồn Sang Chơi (Chill Version) - Single Mời Buồn Sang Chơi (Chill Version) - Single Mời Buồn Sang Chơi (Chill Version) - Single

    2023

  • Mời Buồn Sang Chơi (Acoustic Version) - Single Mời Buồn Sang Chơi (Acoustic Version) - Single Mời Buồn Sang Chơi (Acoustic Version) - Single

    2023

  • Mời Buồn Sang Chơi - Single Mời Buồn Sang Chơi - Single Mời Buồn Sang Chơi - Single

    2023

  • Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi - Single Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi - Single Kẻ Tàn Nhẫn Thường Sống Thảnh Thơi - Single

    2023

  • Thiêu Thân - Single Thiêu Thân - Single Thiêu Thân - Single

    2022

About Châu Đăng Khoa

BORN 26 June 1990 GENRE Pop

Similar Artists

  • Dex

  • Đặng Minh

  • TMTH

  • CONTREKZ

  • Feliks Alvin

  • Ngô Kiến Huy

  • Xesi

  • Trương Thảo Nhi

  • HuyR

  • Bích Phương

Select a country or region

Africa, Middle East, and India

See All
  • Algeria
  • Angola
  • Armenia
  • Azerbaijan
  • Bahrain
  • Benin
  • Botswana
  • Cameroun
  • Cape Verde
  • Chad
  • Côte d’Ivoire
  • Congo, The Democratic Republic Of The
  • Egypt
  • Eswatini
  • Gabon
  • Gambia
  • Ghana
  • Guinea-Bissau
  • India
  • Iraq
  • Israel
  • Jordan
  • Kenya
  • Kuwait
  • Lebanon
  • Liberia
  • Libya
  • Madagascar
  • Malawi
  • Mali
  • Mauritania
  • Mauritius
  • Morocco
  • Mozambique
  • Namibia
  • Niger (English)
  • Nigeria
  • Oman
  • Qatar
  • Congo, Republic of
  • Rwanda
  • Saudi Arabia
  • Senegal
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • South Africa
  • Sri Lanka
  • Tajikistan
  • Tanzania, United Republic Of
  • Tunisia
  • Turkmenistan
  • United Arab Emirates
  • Uganda
  • Yemen
  • Zambia
  • Zimbabwe

Asia Pacific

See All
  • Australia
  • Bhutan
  • Cambodia
  • 中国大陆
  • Fiji
  • 香港
  • Indonesia (English)
  • 日本
  • Kazakhstan
  • 대한민국
  • Kyrgyzstan
  • Lao People's Democratic Republic
  • 澳門
  • Malaysia (English)
  • Maldives
  • Micronesia, Federated States of
  • Mongolia
  • Myanmar
  • Nepal
  • New Zealand
  • Papua New Guinea
  • Philippines
  • Singapore
  • Solomon Islands
  • 台灣
  • Thailand
  • Tonga
  • Turkmenistan
  • Uzbekistan
  • Vanuatu
  • Vietnam

Europe

See All
  • Armenia
  • Österreich
  • Belarus
  • Belgium
  • Bosnia and Herzegovina
  • Bulgaria
  • Croatia
  • Cyprus
  • Czechia
  • Denmark
  • Estonia
  • Finland
  • France (Français)
  • Georgia
  • Deutschland
  • Greece
  • Hungary
  • Iceland
  • Ireland
  • Italia
  • Kosovo
  • Latvia
  • Lithuania
  • Luxembourg (English)
  • Malta
  • Moldova, Republic Of
  • Montenegro
  • Nederland
  • North Macedonia
  • Norway
  • Poland
  • Portugal (Português)
  • Romania
  • Россия
  • Serbia
  • Slovakia
  • Slovenia
  • España
  • Sverige
  • Schweiz
  • Türkiye (English)
  • Ukraine
  • United Kingdom

Latin America and the Caribbean

See All
  • Anguilla
  • Antigua and Barbuda
  • Argentina (Español)
  • Bahamas
  • Barbados
  • Belize
  • Bermuda
  • Bolivia (Español)
  • Brasil
  • Virgin Islands, British
  • Cayman Islands
  • Chile (Español)
  • Colombia (Español)
  • Costa Rica (Español)
  • Dominica
  • República Dominicana
  • Ecuador (Español)
  • El Salvador (Español)
  • Grenada
  • Guatemala (Español)
  • Guyana
  • Honduras (Español)
  • Jamaica
  • México
  • Montserrat
  • Nicaragua (Español)
  • Panamá
  • Paraguay (Español)
  • Perú
  • St. Kitts and Nevis
  • Saint Lucia
  • St. Vincent and The Grenadines
  • Suriname
  • Trinidad and Tobago
  • Turks and Caicos
  • Uruguay (English)
  • Venezuela (Español)

The United States and Canada

See All
  • Canada (English)
  • Canada (Français)
  • United States
  • Estados Unidos (Español México)
  • الولايات المتحدة
  • США
  • 美国 (简体中文)
  • États-Unis (Français France)
  • 미국
  • Estados Unidos (Português Brasil)
  • Hoa Kỳ
  • 美國 (繁體中文台灣)

Từ khóa » đăng Châu