Family » Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh » - Tienganh123 www.tienganh123.com › tu-vung-tieng-anh-bang-hinh-anh › 1914-family
Xem chi tiết »
They sold the building in 1971 to the builder's granddaughter who refurbished it and leased it for commercial use. Vietnamese Cách sử dụng "grand-daughter" ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Cháu gái tiếng Anh là granddaughter phiên âm ˈɡræn.dɔː.tər, có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "cháu gái" trong Tiếng Anh: granddaughter, niece, grand-daughter. ... cháu gái bằng Tiếng Anh ... Samantha là cháu gái ông sao?
Xem chi tiết »
Cháu gái tiếng Anh phiên âm ˈɡræn. dɔː. tər,. Ex: My granddaughter loves me very much. Cháu gái tôi thương tôi rất nhiều ... Bị thiếu: như | Phải bao gồm: như
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết. ... great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. ... once removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cháu gái" trong tiếng Anh. cháu gái {danh}. EN. volume_up · niece · granddaughter · grand-daughter. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách ... ..
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. ... Tóm tắt: Học cách gọi tên các thế hệ trong gia đình ... Cháu gái trong tiếng anh là gì - Hello Sức Khỏe ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; brother, anh trai/em trai ; sister, chị gái/em gái ; uncle, chú/cậu/bác trai ; aunt, cô/dì/bác gái ; nephew, cháu trai.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) Co di thim mo chu bac cau duong trong tiếng Anh goi la gi, cô/dì/thím/mợ ... gọi như thế nào, nếu chưa biết, bạn tham khảo bài viết vợ chồng trong tiếng anh ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Father (ˈfɑːðə): bố · Mother (ˈmʌðə): mẹ · Child (ʧaɪld): con · Daughter (ˈdɔːtə): con gái · Brother (ˈbrʌðə): anh trai/em trai · Sister (ˈsɪstə): ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Cháu gái trong tiếng anh là gì – Hello Sức Khỏe Cháu gái ... biết phải đặt tên những mối quan hệ khó hiểu đó như thế nào trong tiếng …
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cháu Gái Trong Tiếng Anh Viết Như Thế Nào
Thông tin và kiến thức về chủ đề cháu gái trong tiếng anh viết như thế nào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu