Chậu Giặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chậu giặt
* dtừ
wash-tub
Từ điển Việt Anh - VNE.
chậu giặt
wash-tub
- chậu
- chậu gỗ
- chậu hoa
- chậu rửa
- chậu sắt
- chậu tắm
- chậu cảnh
- chậu giặt
- chậu sành
- chậu thau
- chậu tiểu
- chậu rửa bát
- chậu rửa mặt
- chậu rửa tội
- chậu đái đêm
- chậu ngâm đít
- chậu rửa chân
- chậu rửa quặng
- chậu rửa âm hộ
- chậu nước thánh
- chậu vớt bọt biển
- chậu chắt nước tro
- chậu đất trồng cây
- chậu đựng nước cặn
- chậu ngâm bản kính âm
- chậu hứng nước rửa đồ lễ
- chậu thau to để lau người
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Thau Giặt đồ Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Thau Giặt đồ Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
CHẬU GIẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẬU GIẶT - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Chậu Giặt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Thau Giặt đồ Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
"Cái Thau" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"chậu Giặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Thau Giặt đồ Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Cái Thau Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
'giặt đồ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'chậu Giặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh