Chậu Hoa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chậu hoa
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chậu hoa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chậu hoa trong tiếng Trung và cách phát âm chậu hoa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chậu hoa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chậu hoa tiếng Trung chậu hoa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chậu hoa tiếng Trung 花盆 《种花的盆子。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
花盆 《种花的盆子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chậu hoa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chủ khách tiếng Trung là gì?
  • người tố cáo tiếng Trung là gì?
  • trỉa tiếng Trung là gì?
  • chất tổng hợp tiếng Trung là gì?
  • bằng chằn chặn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chậu hoa trong tiếng Trung

花盆 《种花的盆子。》

Đây là cách dùng chậu hoa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chậu hoa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 花盆 《种花的盆子。》

Từ điển Việt Trung

  • cáo tụng tiếng Trung là gì?
  • dầu xả tiếng Trung là gì?
  • gái điếm tiếng Trung là gì?
  • thôn trưởng tiếng Trung là gì?
  • kết quả của phép luỹ thừa tiếng Trung là gì?
  • mịt mờ tiếng Trung là gì?
  • thư hàng không tiếng Trung là gì?
  • kiến thức phong phú tiếng Trung là gì?
  • ăn có chỗ, đỗ có nơi tiếng Trung là gì?
  • nhân viên quản lý kho hành lý tiếng Trung là gì?
  • hoá xương tiếng Trung là gì?
  • ấn bản tiếng Trung là gì?
  • đồng lòng hợp sức tiếng Trung là gì?
  • nhào đầu tiếng Trung là gì?
  • xạp xạp tiếng Trung là gì?
  • máy tải sóng tiếng Trung là gì?
  • tống tiếng Trung là gì?
  • cá chép đỏ tiếng Trung là gì?
  • tiếp xúc ngoài tiếng Trung là gì?
  • đi đều bước tiếng Trung là gì?
  • người cùng một lòng, lòng đồng một ý tiếng Trung là gì?
  • đạo quân ô hợp tiếng Trung là gì?
  • phần bụng dưới tiếng Trung là gì?
  • hiệp hội tiếng Trung là gì?
  • thờ thẫn tiếng Trung là gì?
  • quản lý sản phẩm bán tiếng Trung là gì?
  • tiến công khí thế tiếng Trung là gì?
  • lai vãng tiếng Trung là gì?
  • cây muối tiếng Trung là gì?
  • đại chiến thuyền tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chậu Hoa Nghia Là Gì