Chậu Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chậu hoa" thành Tiếng Anh
flowerpot, planter, pot là các bản dịch hàng đầu của "chậu hoa" thành Tiếng Anh.
chậu hoa + Thêm bản dịch Thêm chậu hoaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flowerpot
nouna container in which plants are grown
Chìa khóa chắc ở trong chậu hoa trên hành lang.
The key should be in a flowerpot on the veranda.
en.wiktionary.org -
planter
noun GlosbeMT_RnD -
pot
nounHãy trang trí chậu hoa hoặc quấn quanh chậu một chiếc nơ hình con bướm nhé .
Decorate the pot for the plant or wrap a bow around it .
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chậu hoa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chậu hoa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chậu Cây Trong Tiếng Anh
-
"Chậu Cây" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
Chậu Cây Tiếng Anh Là Gì, Chậu Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"chậu Cây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chậu Cây Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chậu Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "chậu Hoa" Trong Tiếng Anh
-
Chậu Cây Tiếng Anh Là Gì | Hỏi Gì?
-
CHẬU CÂY CẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chậu Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 Chậu Cây Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Chậu Cây Trong Tiếng Anh
-
Chậu Trồng Cây Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chậu Cây Tiếng Anh Là Gì, Chậu Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chậu Cây Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts