Chậu Rửa Bát In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chậu rửa bát" into English
sank, sink, sunk are the top translations of "chậu rửa bát" into English.
chậu rửa bát + Add translation Add chậu rửa bátVietnamese-English dictionary
-
sank
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sink
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sunk
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
wash-pot
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chậu rửa bát" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chậu rửa bát" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chậu Rửa Bát Tiếng Anh Là Gì
-
VÒI RỨA BÁT TIẾNG ANH LÀ GÌ? - KB HOME
-
Chậu Rửa Bát - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"bồn Rửa Bát (trong Nhà Bếp)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chậu Rửa Bát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Chậu Rửa Bát Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Chậu Rửa Bát In English
-
"Bồn Rửa Tay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHẬU RỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
" Bồn Rửa Chén Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng ...
-
Trong Nhà Bếp - Langhub - Học Tiếng Anh
-
Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Thông Dụng Liên Quan
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp