cháu trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cháu" trong tiếng Anh · volume_up · nephew · grandson.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cháu trai" trong tiếng Anh. cháu trai {danh}. EN. volume_up · nephew · grandson. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
12,14. uncle /ˈʌŋ.kļ/ - chú, bác trai, cậu, dượng... 13,15. aunt /ɑːnt/ - cô, dì, thím, mợ, bác gái... 16,18. cousin /ˈkʌz.ən/ - anh em họ (con chú, bác, cô...)
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · cháu · cháu cố · cháu họ · cháu rể · cháu dâu · cháu gái · cháu nội · cháu chắt ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. - Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết. ... removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; brother, anh trai/em trai ; sister, chị gái/em gái ; uncle, chú/cậu/bác trai ; aunt, cô/dì/bác gái ; nephew, cháu trai.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Cháu nội tiếng Anh là grandchild, phiên âm là /ˈɡræn.tʃaɪld/. Cháu nội là con của con trai, thuộc đời con cháu thứ ba trong gia đình, cháu gọi ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · nó là cháu tôi, vì bố nó là anh cả của tôi he"s my nephew, because his father is my eldest brother. grandchild; grandson; granddaughter.
Xem chi tiết »
cháu gọi bằng chú tiếng anh là gì - request your presence at the marriage of their son/daughter on…at… Cháu chào chú Triều,. more_vert.
Xem chi tiết »
Gia đình tôi có nhiều anh chị em và do vậy mà tôi có rất nhiều cháu trai cháu gái ở các. · I am from a large family so I have a lot of great nieces and nephews.
Xem chi tiết »
Nếu tôi có con hoặc cháu có lẽ họ sẽ dành ngày hôm đó với tôi. If I have children or grandchildren maybe they will spend that day with me.
Xem chi tiết »
Cháu gái tiếng Anh phiên âm ˈɡræn. dɔː. tər,. Ex: My granddaughter loves me very much. Cháu gái tôi thương tôi rất nhiều ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2021 · Thành thanhchien3d.vnên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cháu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cháu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu