CHẠY ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHẠY ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchạy đirunchạyđiều hànhvận hànhchảyrun awaychạy trốnbỏ chạychạy đibỏ trốnchạy thoáttrốn tránhchạy mấtchạy xané tránhchạy khỏiescapethoát khỏithoátchạy trốntrốnbỏ trốntránh khỏifledchạy trốnbỏ chạybỏ trốntrốn khỏitrốn đilánhrời bỏchạy thoátchạy khỏitrốn sangrushedvội vàngcao điểmvội vãlaođổ xôchạynhanhxông vàovội điranchạyđiều hànhvận hànhchảyrunningchạyđiều hànhvận hànhchảyran awaychạy trốnbỏ chạychạy đibỏ trốnchạy thoáttrốn tránhchạy mấtchạy xané tránhchạy khỏiruns awaychạy trốnbỏ chạychạy đibỏ trốnchạy thoáttrốn tránhchạy mấtchạy xané tránhchạy khỏirunschạyđiều hànhvận hànhchảyrunning awaychạy trốnbỏ chạychạy đibỏ trốnchạy thoáttrốn tránhchạy mấtchạy xané tránhchạy khỏifleechạy trốnbỏ chạybỏ trốntrốn khỏitrốn đilánhrời bỏchạy thoátchạy khỏitrốn sang

Ví dụ về việc sử dụng Chạy đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chạy đi đâu?Escape where?Cathy, chạy đi!CATHY, RUN!Chạy đi kiếm người yêu.Run away, go find a lover.Thôi chạy đi!Stop running around!Khi tớ gặp nguy hiểm hãy chạy đi.And if you are in danger, RUN.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnCho tàu chạy đi.”.Let the ship drift.”.Con bé chạy đi sau vụ tai nạn.She ran off after the accident.Chiếc limousine chạy đi mất.The limousine drove off.Tôi xoay xở lừa cô ấy và chạy đi.I managed to fool her and escape.Nghĩ chạy đi sao…?How about YOU running…?Chạy đi đâu khi giặc đến?Where would you run when the zombies come?Giúp Jerry chạy đi từ Tom.Help Jerry escape from Tom.Nàng chỉ nhìnthấy một cái bóng đen chạy đi.But he only saw a shadow fleeing.Chiếc limousine chạy đi mất.The limousine drove away.Để anh chạy đi kiếm một chai rượu vang.I'm running out for a bottle of wine.Rồi cổ đó bỏ chạy đi tìm chủ quán.And she ran off to find the seller.Khi cô chạy đi, cô nghe thấy tiếng khóc sau lưng.When she was running, she heard a cry from behind.Bọn trẻ chạy đi tìm hiểu.The kids ran ahead to find out.Trước những tàn tích này, Kiku bắt đầu khóc và chạy đi.In front of these ruins, Kiku begins to cry and runs off.Và tháng năm chạy đi như lũ thỏ.The years shall run like rabbits.Hắn cũng không liếc nhìn hai người con gái này cái nào lập tức chạy đi.He didn't even look at the two women and immediately fled.Giúp Jerry chạy đi từ Tom.Help Jerry escape from Tom in this game.Hơn phân nửa là bọn họ chạy đi vì việc này rồi.More likely they are fleeing because of this.Các em phải chạy đi nếu như bị tấn công.They must flee if they are assaulted.Nếu hắn có thể bình an chạy đi, kia cũng là một chuyện tốt.If he could escape safely, that was also a good outcome.Ta đã cố chạy đi, nhưng Renly Baratheon vòng tay kéo ta.I tried to run away, but Renly Baratheon took me in his arms.Nhưng sự muốn chạy đi nhiều hơn sự tò mò.On the other hand- the desire to flee outweighs the curiosity.Ông Ða- vít chạy đi và trốn thoát đêm ấy.And Dawid fled and escaped that night.Thông thường khi Nanaera- chan chạy đi sẽ có một thằng đuổi theo sau cô ấy.Normally when Nanaera-chan flees a man should chase after her.Những kẻ xấu đang chạy đi với cô gái của bạn trong một chiếc thuyền.The bad guys are running away with your girl in a boat.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1077, Thời gian: 0.0282

Xem thêm

đi bộ hoặc chạywalk or runwalking or runningwalking or joggingđi bộ và chạywalk and runwalking and runningđi bộ hoặc chạy bộwalking or joggingđã chạy đirankhông chạy đidoesn't runtôi chạy đii ranmuốn chạy điwanted to runđi bộ hay chạywalking or runningchạy đi tìmrun to findchạy đi đâuwhere to runđi bộ trên máy chạy bộwalking on a treadmillchạy trốn đirun awayfleeescapeđi và chạywalking and running

Từng chữ dịch

chạyđộng từrunfleerunningfledchạydanh từrushđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway S

Từ đồng nghĩa của Chạy đi

điều hành run rush vận hành cao điểm chạy trốn vội vã bỏ chạy chảy lao bỏ trốn chạy thoát chảy đichạy đi đâu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chạy đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thằng Chạy đi