Chảy Máu Chất Xám - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe

Phép dịch "chảy máu chất xám" thành Tiếng Anh

brain drain, Brain drain, human capital flight là các bản dịch hàng đầu của "chảy máu chất xám" thành Tiếng Anh.

chảy máu chất xám + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • brain drain

    noun

    emigration of educated people

    en.wiktionary.org
  • Brain drain

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chảy máu chất xám " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Chảy máu chất xám + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • human capital flight

    emigration of highly skilled or well-educated individuals

    wikidata

Từ khóa » Chảy Máu Chất Xám Tiếng Anh Là Gì