chảy máu mũi bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'chảy máu mũi' translations into English. Look through examples of chảy máu mũi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Chảy máu mũi là hiện tượng khi máu chảy từ 1 hoặc 2 lỗ mũi. · Nose bleeding occurs when blood flows from one or both nostrils.
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2020 · “Chảy máu cam” tiếng Anh y khoa nói thế nào? Trong Y khoa có một Thuật ngữ gọi là epistaxis /¸epi´stæksis/. Thuật ngữ này dùng để nói bệnh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chảy máu mũi. bloody nose; to have a bloody nose. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chảy máu cam. to get a nosebleed; one's nose is bleeding. nóng quá khiến nó chảy máu cam heat makes his nose bleed; heat gives him ...
Xem chi tiết »
chảy máu mũi bằng Tiếng Anh - Glosbe · chảy máu mũi in English - Glosbe Dictionary · CHẢY MÁU TỪ MŨI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex · BỊ CHẢY MÁU ...
Xem chi tiết »
chảy máu mũi bằng Tiếng Anh - Glosbe; chảy máu mũi in English - Glosbe Dictionary; CHẢY MÁU TỪ MŨI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chảy máu cam trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chảy máu cam [chảy máu cam] - to get a nosebleed; ones nose is bleeding.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chảy máu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Hầu hết chảy máu mũi là chảy ra trước, có nguồn gốc từ một mạch máu của mạng lưới mạch máu ở phần trước vách ngăn mũi (điểm mạch Kiesselbach). Ít gặp hơn nhưng ...
Xem chi tiết »
Ung thư tai-mũi-họng (TMH) là bệnh ung thư ảnh hưởng đến các cơ quan mô mềm ở vùng đầu ... Tuy nhiên, chảy máu mũi cũng có thể là dấu hiệu của ung thư mũi, ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · Gọi là chảy máu mũi trước nếu máu chảy ra từ vị trí vách ngăn 2 lỗ mũi nơi có chứa hệ thống mạch máu dày đặc và dễ vỡ. Thường những trường hợp ...
Xem chi tiết »
Chảy máu cam. Nosebleeds. 2. Giê-su chảy máu. He is bleeding. 3. Chảy máu rồi này. You made me bleed. 4. Anh chảy máu rồi! You're bleeding!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chảy Máu Mũi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chảy máu mũi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu