Chảy Nước Mũi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chảy nước mũi
* ttừ
rheumy
- chảy
- chảy mủ
- chảy ra
- chảy đi
- chảy dãi
- chảy dồn
- chảy lùi
- chảy mau
- chảy máu
- chảy qua
- chảy rửa
- chảy rữa
- chảy sữa
- chảy vào
- chảy mạnh
- chảy nước
- chảy thây
- chảy xiết
- chảy ngược
- chảy quanh
- chảy xuống
- chảy ào ào
- chảy lan ra
- chảy mồ hôi
- chảy mủ lậu
- chảy tụ lại
- chảy về tim
- chảy ùng ục
- chảy ồng ộc
- chảy máu cam
- chảy máu mũi
- chảy mạnh ra
- chảy nước ra
- chảy tràn ra
- chảy máu phổi
- chảy máu ruột
- chảy máu vàng
- chảy như thác
- chảy nhỏ giọt
- chảy nước bọt
- chảy nước dãi
- chảy nước mũi
- chảy nước mắt
- chảy ra ngoài
- chảy vào nhau
- chảy cuồn cuộn
- chảy máu nhiều
- chảy máu trong
- chảy nhiều bọt
- chảy nước vàng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chảy Nước Mũi Trong Tiếng Anh
-
"Sổ Mũi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chảy Nước Mũi In English - Glosbe Dictionary
-
CHẢY NƯỚC MŨI , HẮT HƠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHẢY NƯỚC MŨI HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh ... - Tr-ex
-
Top 13 Chảy Nước Mũi Tiếng Anh Là Gì
-
CHẢY NƯỚC MŨI HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong ... - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Nước Mũi Bằng Tiếng Anh
-
NƯỚC MŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Diễn đạt 4 Triệu Chứng Bệnh Thường Gặp Bằng Tiếng Anh
-
Bệnh Viêm Xoang - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
Tỉ Lệ Nghịch Tiếng Anh
-
Ngạt Mũi Và Chảy Mũi - Rối Loạn Về Tai Mũi Họng - Cẩm Nang MSD
-
Viêm Mũi Dị ứng Là Gì? Nguyên Nhân Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách ...
-
Làm Sao để Ngưng Chảy Nước Mũi - Nguyên Nhân Và Cách điều Trị