Chảy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰j˧˩˧ | ʨaj˧˩˨ | ʨaj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaj˧˩ | ʨa̰ʔj˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : chảy
- 沚: chảy, chạy, chay, chẩy, thử, chỉ, sạch
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chầy
- cháy
- chay
- chạy
- chày
- chấy
Động từ
chảy
- (Chất lỏng) Di chuyển thành luồng, dòng. Dòng nước chảy xiết. Nước chảy bèo trôi. (tục ngữ)
- Ứa ra, thoát ra thành giọt, thành dòng. Chảy nước mắt. Máu chảy ruột mềm. (tục ngữ)
- Bị rò, thủng nên rỉ, chảy nước ra ngoài. Thùng chảy. Nồi chảy.
- Tan, nhão ra. Đá chảy hết nước. Kem chảy ra. Sáp chảy.
- Dãn dài ra, trễ xuống. Chiếc áo chảy. Hai má chảy xuống.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chảy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [caj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [caj˨˦]
Danh từ
chảy
- ống bơ (dùng làm dụng cụ đong gạo, đỗ).
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Phì Chảy
-
Phì Chảy Dimsum Hồng Kong | Facebook
-
Phì Chảy - Trà Sữa Chi Lăng ở Quận 10, TP. HCM
-
Phì Chảy - Nhà Hàu - OYSTER HOUSE - Food Delivery Menu
-
Phì Chảy - Trà Sữa Chi Lăng - Food Delivery | Order & Get It Delivered
-
Phì Chảy - Trà Sữa Chung Cư Ấn Quang | Order & Get It Delivered
-
Phì Chảy - Trà Sữa Chi Lăng Luân Mập - Chung Cư Ấn Quang
-
Nhà Hàng Phì Chảy - Quán Hàu Ngon Quận 11
-
Phì Chảy đi Hát - YouTube
-
Trà Sữa Chi Lăng Phì Chảy - Quán Trà Sữa Ăn Vặt Ngon Quận 10
-
Nhà Hàu Phì Chảy - Thiên đường Các Món Hàu Siêu Ngon - Riviu
-
Tiệm Trà Phì Chảy Nguyễn Văn Luông Quận 6
-
Chảy Máu Chân Răng - Báo Tuổi Trẻ