Chế Biến In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
process, processed, processing are the top translations of "chế biến" into English.
chế biến + Add translation Add chế biếnVietnamese-English dictionary
-
process
verbDoanh nghiệp lớn nhất ở đây là xí nghiệp chế biến thịt gà Purdue.
The biggest employer is the Purdue chicken processing plant.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
processed
adjective verbDoanh nghiệp lớn nhất ở đây là xí nghiệp chế biến thịt gà Purdue.
The biggest employer is the Purdue chicken processing plant.
GlosbeMT_RnD -
processing
nounDoanh nghiệp lớn nhất ở đây là xí nghiệp chế biến thịt gà Purdue.
The biggest employer is the Purdue chicken processing plant.
GlosbeResearch -
work
verbTôi chỉ muốn chế biến những con cá ngon nhất.
Until the end, I only want to work with the best fish.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chế biến" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chế biến" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chế Biến Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Chế Biến" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Chế Biến - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Chế Biến Bằng Tiếng Anh
-
Chế Biến Món ăn Tiếng Anh Là Gì - Xem Luôn
-
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Quy Trình Chế Biến Thức Ăn
-
Cách Chế Biến Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
CHẾ BIẾN THỰC PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Chế Biến Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Quy Trình Chế Biến ...
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu ăn Thông Dụng Nhất
-
Bật Mí Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu ăn Và Cách Thức Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Anh Khi Nấu ăn
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Cách Chế Biến