→ Chế độ ăn Kiêng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chế độ ăn kiêng" thành Tiếng Anh
dietary, diet, dietetic là các bản dịch hàng đầu của "chế độ ăn kiêng" thành Tiếng Anh.
chế độ ăn kiêng + Thêm bản dịch Thêm chế độ ăn kiêngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dietary
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
diet
adjective verb nounBây giờ, tôi chắc là các bạn đã nghe về chế độ ăn kiêng alphabet.
Now, of course, I'm sure you've heard about the alphabet diet.
GlosbeMT_RnD -
dietetic
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chế độ ăn kiêng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chế độ ăn kiêng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Diet Là Gì Trong Tiếng Anh
-
DIET | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Diet | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
DIET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"diets" Là Gì? Nghĩa Của Từ Diets Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "diet" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Diet, Từ Diet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Diet - Wiktionary Tiếng Việt
-
Diet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Diet Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diet' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'diet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Diet Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thói Quen ăn Uống - Eating Habits - Leerit
-
Da Diết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky