Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung. Chế độ lương thưởng tiếng Anh là gì. Salary /ˈsæl.ər.i/: a ...
Xem chi tiết »
Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung. Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an.
Xem chi tiết »
Severance (pay) /ˈsev.ər.əns/: pay and benefits an employee receives when he or she leaves employment at a company: trợ cấp thôi việc. (Theo VNE).
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lương , thưởng trong một câu và bản dịch của họ ; chế độ lương thưởng phạt. ; Project management mechanism salary bonus and penalty.
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2018 · Vì thế, thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (HR – Human ... Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương ... Lương thưởng, chế độ.
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2016 · Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả ...
Xem chi tiết »
Pay rate: mức lương · Social security: an sinh xã hội · Starting salary: lương khởi điểm · 100 percent premium payment: Trả lương 100% · Adjusting pay rates: Điều ...
Xem chi tiết »
Chế Độ Đãi Ngộ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự ... Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2022 · Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi Ɩàm việc, lương nói chung. Salary /ˈsæl.ər.
Xem chi tiết »
Bạn là HR và muốn tìm hiểu sâu hơn các từ vựng chuyên ngành để phỏng vấn ứng viên hay tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đang làm? Vậy thì trọn bộ hơn 200 thuật ...
Xem chi tiết »
Để thành thạo tiếng anh chuyên ngành nhân sự mà bạn đang hướng đến hay chỉ đơn giản là ... Compensation equity: bình đẳng về lương bổng và chế độ đãi ngộ ...
Xem chi tiết »
/ˈbəʊnəs/: Tiền thưởng - New year's bonus: Tiền thưởng Tết · Salary · /ˈsæləri/: Lương tháng. Wages · /weɪdʒ/: Lương tuần. Pension · /ˈpenʃn/: Lương hưu. Sick pay ...
Xem chi tiết »
chế độ tiền lương. payroll system. salary scheme. wage system. chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá: sliding scale wage system. chế độ tiền lương hợp ...
Xem chi tiết »
Tính lương tiếng anh được hiểu là “Payroll”, hoặc “pay”. ... gồm tiền lương cơ bản, lương làm thêm giờ, lương tăng ca, các chế độ bảo hiểm xã hội trong đó.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (2) Từ vựng về lương, thưởng trong tiếng Anh · Pay /peɪ/: the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung. · Salary /ˈsæl.ər.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chế độ Lương Thưởng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chế độ lương thưởng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu