Cho em hỏi chút "chế độ tiền lương" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you. ... Chế độ tiền lương từ tiếng anh đó là: payroll system. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung. Chế độ lương thưởng tiếng Anh là gì. Salary /ˈsæl.ər.i/: a ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2018 · Nhưng để đáp ứng được yêu cầu của nhà tuyển dụng, ngoài trình độ ... vị trí nhân sự được trả mức lương rất cao, điều này là nguyên nhân thu ...
Xem chi tiết »
Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả định kỳ ...
Xem chi tiết »
Pay rate: mức lương · Social security: an sinh xã hội · Starting salary: lương khởi điểm · 100 percent premium payment: Trả lương 100% · Adjusting pay rates: Điều ...
Xem chi tiết »
Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả định kỳ ... ...
Xem chi tiết »
chế độ tiền lương. payroll system. salary scheme. wage system. chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá: sliding scale wage system. chế độ tiền lương hợp ...
Xem chi tiết »
Pay /peɪ/ the money you receive for doing a job: khoản tiền được trả khi làm việc, lương nói chung. Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an.
Xem chi tiết »
Chế Độ Đãi Ngộ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhân Sự. Chế Độ Đãi Ngộ Tiếng Anh ... Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ.
Xem chi tiết »
Lương bổng. Pay rate. Mức lương. Starting salary. Lương khởi điểm.
Xem chi tiết »
Để thành thạo tiếng anh chuyên ngành nhân sự mà bạn đang hướng đến hay chỉ đơn giản là ... Compensation equity: bình đẳng về lương bổng và chế độ đãi ngộ ...
Xem chi tiết »
Bạn là HR và muốn tìm hiểu sâu hơn các từ vựng chuyên ngành để phỏng vấn ứng viên hay tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đang làm? Vậy thì trọn bộ hơn 200 thuật ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên ổn Ngành Nhân Sự. Lương thưởng, chế độ. Pay rate: mức lương. Social security: phúc lợi thôn hội.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · Pay: Trả lương · Pay roll / Pay sheet: Bảng lương · Pay grades: Ngạch / hạng lương · Pay ranges: Bậc lương · Pay scale: Thang lương · Pay-day: Ngày ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chế độ Lương Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chế độ lương tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu