CHẾ ĐỘ RUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHẾ ĐỘ RUNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chế độ rungvibration modechế độ rungvibrate modechế độ rungvibration modeschế độ rungvibrational mode
Ví dụ về việc sử dụng Chế độ rung trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chếdanh từmechanismempiremoderegimedietđộdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofrungdanh từrungvibrationrungđộng từshakevibraterungtính từvibratory chế độ quy địnhchế độ sạcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chế độ rung English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chế độ Rung Là Gì
-
Cách Thay đổi Cường độ Rung Trên điện Thoại Samsung đơn Giản
-
Điện Thoại Mất Chế độ Rung, Không Rung - Nguyên Nhân Và Cách ...
-
Máy đo độ Rung Là Gì? Đơn Vị đo, Hướng Dẫn Sử Dụng, Giá Máy
-
Top 13 Chế độ Rung Là Gì
-
Cách Khắc Phục điện Thoại Samsung Bị Mất Chế độ Rung
-
Điện Thoại Không Rung, Mất Chế độ Rung Và Cách Xử Lý Nhanh
-
Chia Sẻ Cách Tăng độ Rung Cho Samsung đơn Giản Và Hiệu Quả
-
Máy đo độ Rung - Cấu Tạo, Nguyên Lí Hoạt động Và ứng Dụng Của Nó
-
5 Cách Khắc Phục điện Thoại Android Bị Mất Chế độ Rung - Viettel Store
-
Cách Sửa Lỗi điện Thoại Android Mất Chế độ Rung - .vn
-
Chế độ Rung Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Rung động – Wikipedia Tiếng Việt