Chè Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Chè là loài thực phẩm rất được ưa thích hiện nay. Không chỉ tại các nước phương Đông, mà các nước phương Tây cũng thật sự rất thích được uống.
Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu tất tần tật về loài thực phẩm này nhé!!!
(MO TA CHE)
1. Các từ về chè (trà) trong tiếng anh:
Tea (noun) /tiː/
Loại từ:Thuộc danh từ không đếm được, danh từ riêng.
Định nghĩa:
Trà xanh hay chè là sản phẩm của cây trà chưa trải qua giai đoạn phơi khô. Trà xanh có thể được xử lý và trồng theo phương pháp.
- We mixed the henna powder and milk with tea, as instruction.
- Chúng tôi trộn bột henna với trà, theo chỉ dẫn.
2. Các cụm từ về chè (trà) trong tiếng anh:
(MO TA CHE)
a cup/mug of tea (cụm danh từ):một tách / tách trà
- Would you like a cup of tea?
- Bạn có muốn dùng một tách trà không
a pot of tea (cụm danh từ):một ấm chè
- Shall I make a pot of tea?
- Tôi pha một ấm chè nhé?
To have tea with somebody: Uống trà với người nào
- I have a tea appointment with my best friend this afternoon
- Tôi có một cuộc hẹn uống trà với người bạn thân nhất của tôi vào chiều nay.
Drink tea (động từ):uốngchè
- Susan sat into her sofa and drank her olong tea.
- Susan ngồi xuống ghế và uống trà olong.
Pour tea ( động từ):rót chè
- She poured the milk tea and bring a cup of tea to Sam.
- Cô rót trà và đưa một tách cho Sam.
Tea tree(cụm danh từ):câychè
- Now go and nick something for tea tree.
- Bây giờ đi và đặt một cái gì đó cho câychè.
Tea-chest(cụm danh từ):thùngtràxuấtkhẩu
- Vietnam exports a lot of tea-chest each year.
- Việt nam xuất khẩu rất nhiều thùngchè mỗi năm.
cream tea(cụm danh từ):kemtràxanh
- An intermissionwas filled with several games of bingo and the day was roundedoff with cream tea.
- Một khoảng thời gian tạm nghỉ được lấp đầy với một số trò chơi lô tô và một ngày được kết thúc bằng kemtràxanh.
tea oil(cụm danh từ):tinh dầutràxanh
- Green tea oil is extracted from green tea by our company and is used in traditional Chinese and even Indian medicine in a variety of ways.
- Tinh dầutrà xanh được chế biến từ trà xanh bởi công ty chúng tôi và được dùng trong y học cổ truyền tại Trung Quốc và thậm chí Ấn Độ với nhiều phương pháp.
High tea ( cụm danh từ):bữa trà mặn/bữa trà chiều
- Traditionally, people of the upper class would have Afternoon High Tea at around 4pm.
- Theo truyền thống, những người thuộc tầng lớp thượng lưu sẽ dùng bữa trà chiều vào khoảng 4 giờ chiều.
Tea-bag (danh từ):túi/gói chè
- A tea-bag is a small, porous, sealed bag or packet, typically containing tea leaves, which is immersed in water to steep and make tea.
- Gói trà là một gói nhỏ, xốp, kín, thường chứa lá trà, cái mà được ngâm vào trong nước để ngâm và làm trà.
Tea-drinker (danh từ):người nghiện chè
- Sheis tea drinker mostly – she extremely doesn't like juice.
- Cô ấy chủ yếu là người nghiện uống trà – cô ấy không thích nước ép.
Tea-dance (danh từ):bữa tiếc trà khiêu vũ
- Tea-dance is a social event that takes place in the afternoon, where people meet to dance and have tea.
- Tiệc trà khiêu vũ là một sự kiện xã hội cái mà xảy ra vào buổi chiều, tại nơi mà mọi người gặp gỡ để khiêu vũ và dùng trà.
3. Các loại trà khác trong tiếng Anh:
(MO TA CHE)
Hot tea:
- The hot tea was too hot to drink.
- Trà quá nóng để uống.
Sweet tea: trà ngọt
- I poured Helen a mug of sweet and hot tea and waited for her to answer my question.
- Tôi rót cho Helen một ly trà ngọt và nóng và đợi cô ấy trả lời câu hỏi của tôi.
Weak tea: trà nhạt
- You have your weak tea, don't you Chi?
- Anh uống trà nhạt, phải không Chi?
Black tea: trà đen
- I ordered black tea and toast.
- Tôi gọi trà đen và bánh mì nướng.
White milk tea: trà pha sữa tươi
- Two white milk teas and a coffee, please.
- Làm ơn cho hai ly trà pha sữa tươi và một ly cà phê.
Hi vọng với bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu hơn về loại thực phẩm, chè, tuyệt vời này!!!
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Những caption tiếng anh ngắn hay và ý nghĩa nhất
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Động Vật
- What's Up là gì và cấu trúc cụm từ What's Up trong câu Tiếng Anh
- “Chủ tịch hội đồng quản trị” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- Let Down là gì và cấu trúc cụm từ Let Down trong câu Tiếng Anh
- Tổng hợp tài liệu từ vựng tiếng Anh hay
- [Lời Giải] Bài thơ nhàn được trích trong tập thơ nào ?
- Cách bật nút theo dõi cho người dưới 18 tuổi bằng điện thoại (2021)
Từ khóa » Chè Xanh Tiếng Anh Là Gì
-
→ Chè Xanh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHÈ XANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chè Xanh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chè Xanh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Chè Xanh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Chè Xanh Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Gọi Các Loại Chè Khác Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chè Xanh Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Chè Trong Tiếng Anh
-
Trà Xanh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Trà đầy đủ Nhất
-
LÁ CHÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"chè" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chè Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tiếng Anh Chè Xanh - Home | Facebook