Bản dịch "chè" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Pháp: thé, théier, compote liquide. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
chè (bot.) théier thé. Bộ đồ chè +service à thé compote liquide. Chè đậu_đen +compode liquide de doliques noirs tinh chè +théine sự nhiễm độc chè +théisme.
Xem chi tiết »
2. chè bằng Tiếng Pháp - Glosbe. Bản dịch "chè" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Pháp: thé, théier, compote liquide. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví ...
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2021 · 5. Soupe aux légumes et aux viandes variés : Canh thập cẩm. 6. Soupe aux nouilles chinoises et au poulet ou porc: Mì. 7. Soupe aux nouilles de ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chè trong Tiếng Pháp - @chè-(bot.) théier-thé= Bộ đồ chè +service à thé-compote liquide= Chè đậu_đen +compode liquide de doliques noirs=tinh ...
Xem chi tiết »
Trường Cap France Chia Sẻ Cách Gọi Món Ăn Bằng Tiếng Pháp. ... Compote liquide de haricots mungos (Chè đậu xanh) 58. Compote de doliques blancs (Chè đậu ...
Xem chi tiết »
CÁC MÓN ĂN BẰNG TIẾNG PHÁP- VIỆT SOUPES 1. Le bouillon (Nước súp, nước dùng) 2. Soupe au crabe et au mais (Bắp nấu cua) 3. Soupe au crabe et aux...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · Trong tiếng Anh, chè được gọi bằng một cái tên chung là Sweet Soup. Còn đối với các loại chè cụ thể như chè hạt sen, chè sắn, chè đậu đỏ, chè ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "chè lam" nói thế nào trong tiếng Pháp? Xin cảm ơn nha. ... chè lam từ tiếng Pháp đó là: bonbon de riz grillé. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Vào những đêm trăng sáng, dân làng tề tựu tại sân nhà ông Cu Hai, ăn kẹo, uống nước chè xanh. Ngày đó, kẹo đổ ra khuôn, bên dưới có lớp giấy mỏng hoặc lót bằng ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2020 · Chè là một trong những món tráng miệng rất được yêu thích của người ... Đậu xanh tiếng Pháp là gì (06/08/2022) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn ...
Xem chi tiết »
... trồng để lấy lá, búp, nụ pha nước uống. Loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales).
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'pha chè' trong tiếng Việt. pha chè là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Chè trong tiếng Trung là 糖水 /tángshuǐ/ (Hán Việt: Đường thủy), Chè là một món ăn được dùng làm món tráng miệng, thơm ngon, nhiều người yêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chè Trong Tiếng Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề chè trong tiếng pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu