Cheating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cheating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | cheating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cheatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
cheating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheating tiếng Anh nghĩa là gì.
cheat /tʃi:t/* danh từ- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận!topping cheat- (từ lóng) cái giá treo cổ* ngoại động từ- lừa, lừa đảo (ai)=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)* nội động từ- gian lận; đánh bạc bịp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ
Thuật ngữ liên quan tới cheating
- house-flag tiếng Anh là gì?
- deadlocking tiếng Anh là gì?
- fizzed tiếng Anh là gì?
- winkle tiếng Anh là gì?
- rac tiếng Anh là gì?
- Long run comsumption function tiếng Anh là gì?
- peels tiếng Anh là gì?
- alliterations tiếng Anh là gì?
- bipartite tiếng Anh là gì?
- consistences tiếng Anh là gì?
- beams tiếng Anh là gì?
- unshackles tiếng Anh là gì?
- trifurcates tiếng Anh là gì?
- bookbinders tiếng Anh là gì?
- intrant tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheating trong tiếng Anh
cheating có nghĩa là: cheat /tʃi:t/* danh từ- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận!topping cheat- (từ lóng) cái giá treo cổ* ngoại động từ- lừa, lừa đảo (ai)=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)* nội động từ- gian lận; đánh bạc bịp- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ
Đây là cách dùng cheating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cheat /tʃi:t/* danh từ- trò lừa đảo tiếng Anh là gì? trò lừa bịp tiếng Anh là gì? trò gian lận tiếng Anh là gì? ngón gian- người lừa đảo tiếng Anh là gì? kẻ gian lận tiếng Anh là gì? tên cờ bạc bịp tiếng Anh là gì? tên cờ bạc gian lận!topping cheat- (từ lóng) cái giá treo cổ* ngoại động từ- lừa tiếng Anh là gì? lừa đảo (ai)=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì- tiêu tiếng Anh là gì? làm tiêu tan (thì giờ tiếng Anh là gì? mệt nhọc tiếng Anh là gì? bằng cách đi chơi...)* nội động từ- gian lận tiếng Anh là gì? đánh bạc bịp- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) có ngoại tình tiếng Anh là gì? ((thường) + on) không chung thuỷ
Từ khóa » Cờ Bạc Bịp Tiếng Anh Là Gì
-
Cờ Bạc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tên Cờ Bạc Bịp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cờ Bạc Bịp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cờ Bạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Cờ Bạc Bằng Tiếng Anh
-
CỜ BẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Quân Cờ Bạc Bịp Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cờ Bạc - StudyTiengAnh
-
Cheat - Wiktionary Tiếng Việt
cheating (phát âm có thể chưa chuẩn)