Check - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
kiểm tra, séc, nén là các bản dịch hàng đầu của "check" thành Tiếng Việt.
check verb noun ngữ phápAn inspection or examination. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm checkTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
kiểm tra
nounto inspect, examine [..]
This sentence needs to be checked by a native speaker.
Cần có người bản xứ kiểm tra câu này.
MicrosoftLanguagePortal -
séc
nounI wrote your people a check last month.
Tôi đã viết séc cho nhóm của anh tháng trước.
GlosbeMT_RnD -
nén
verbI could never keep my own anger in check.
Ta có thể cũng chưa bao giơ kìm nén được cơn giận trong ngực.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- kiểm
- soát
- khám
- ngăn chặn
- sự kiểm tra
- chiếu
- cản
- gửi
- chi phiếu
- ngân phiếu
- nước chiếu tướng
- phiếu gửi
- kìm
- thẻ
- rà
- cheque
- dằn
- chăn
- ca rô
- cản trở
- củ soát
- do dự
- dừng lại
- giấy ghi tiền
- hoá đơn
- kiềm chế
- kiểm lại
- kiểm soát
- kiểu ca rô
- kiểu kẻ ô vuông
- ký gửi
- người chống cự
- người ngăn cản
- ngập ngừng
- nén giận
- quở trách
- rà soát
- soát xét
- sự chiếu tướng
- sự chặn lại
- sự cản trở
- sự dừng lại
- sự hạn chế
- sự kiểm lại
- sự kiểm soát
- sự kìm hãm
- sự mất hơi
- sự mất vết
- sự ngăn cản
- sự ngừng lại
- sự thua nhẹ
- trách mắng
- vải ca rô
- vải kẻ ô vuông
- vật cản
- đẩy lùi
- đứng lại
- Chiếu
- giám sát
- giám thị
- hóa đơn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " check " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "check"
Bản dịch "check" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Check V3 Là Gì
-
Check - Chia Động Từ
-
Check - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Check" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CHECK
-
Top 12 Check V3 Là Gì
-
Quá Khứ Của Check - MarvelVietnam
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng CHECK Trong Tiếng Anh
-
CHECK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Check In Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Check điểm Chết Màn Hình
-
Check Lịch Sử đấu Lol
-
Sterling RISQ | Background Checks And Identity Screening Services