6 ngày trước · check up on someone ý nghĩa, định nghĩa, check up on someone là gì: 1. to try to discover what someone is doing in order to be certain that ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra xem ai đó là OK hoặc làm những gì họ nên làm. Ví dụ minh họa cụm động từ Check up on: - I CHECKED UP ON them to see ...
Xem chi tiết »
3. Các cụm từ thông dụng với Check On trong Tiếng Anh ; Word. Meaning. Example ; Check up on sb. cố gắng khám phá xem ai đó đang làm gì để chắc chắn rằng người đó ...
Xem chi tiết »
Check up: kiểm tra, từ được dùng để làm cho chắc chắn điều gì đó bằng cách kiểm tra nó. I am not a very careful person but when I work I always check up to make ...
Xem chi tiết »
Check up on nghĩa là gì. Hỏi Đáp. Check On là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, ...
Xem chi tiết »
CHECK UP ON STH→ kiểm tra điều gì (để xem nó có đúng hay không). • Darling, you shouldn't rush on such an important matter: check up on the facts carefully ...
Xem chi tiết »
Check up kiểm tra tổng quát về ai đó hoặc một cái gì đó, thường được hiểu là kiểm tra tình trạng sức khỏe định kỳ. Check up /ˈtʃek.ʌp/: Sự kiểm tra, ...
Xem chi tiết »
"Checking up on someone" means you are checking to see how they are doing. For example, if you are sick, someone might "check up on you" to make ...
Xem chi tiết »
To observe on someone/something from time to time. To 'check' if everything's okay. for example, "Wait, I'm gonna check on my sister.".
Xem chi tiết »
Check up on là gì - VietJack.com · CHECK UP ON SOMEONE - Cambridge Dictionary · Check up on nghĩa là gì - boxhoidap.com · CỤM ĐỘNG TỪ VỚI "UP" ( Check up on...
Xem chi tiết »
Học Anh Văn Long An; Check up on là gì - VietJack.com; CHECK UP ON SOMEONE - Cambridge Dictionary; Ý nghĩa của check-up trong tiếng Anh - Cambridge ...
Xem chi tiết »
Phân biệt sự khác nhau giữa “check-up”, “check up” và “check out”: 3 3. Những từ đồng nghĩa của “check up”: 1. “ ...
Xem chi tiết »
Check-up là gì: / ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...), Kỹ thuật chung: sự kiểm tra,
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Maharashtra minister (bộ trưởng) in hospital for precautionary (phòng ngừa) check-up after security staff (nhân viên an ninh) tests positive ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "check up on to...", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. ... We pick up money, check on things, stuff like that.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Check Up On Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề check up on nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu