Cheesy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cheesy&oldid=2022973” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃi.zi/
Tính từ
cheesy /ˈtʃi.zi/
- Có chất phó mát; có mùi phó mát.
- Đúng mốt; sang, bảnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tồi
- hạng bét.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cheesy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Hạng Bét Tiếng Anh
-
HẠNG BÉT - Translation In English
-
• Hạng Bét, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cheesy, Bum, Cheesiness
-
HẠNG BÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hạng Bét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'hạng Bét' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
"hạng Bét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "hạng Bét" - Là Gì?
-
BÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bản Dịch Của Cheesy – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Bét
-
Bét Là Gì, Nghĩa Của Từ Bét | Từ điển Việt
-
Ghế Hạng Bét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giải Oscar – Wikipedia Tiếng Việt