CHEF | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- That was an excellent meal! My compliments to the chef.
- Shapur's restaurant now has an excellent new young chef, Glyn Fussell.
- The head chef runs the hotel kitchen with strict discipline and efficiency.
- He's not exactly a master chef - he makes the orders at the local burger bar.
- A couple of the kitchen staff are on holiday so I'm having to be chef tonight.
- baker
- barista
- breadmaker
- butcher
- carhop
- carver
- chef de partie
- commis chef
- cook
- garçon
- head chef
- prep cook
- roaster
- room service
- server
- short-order cook
- sous chef
- steward
- waitperson
- waitress
chef | Từ điển Anh Mỹ
chefnoun [ C ] us /ʃef/ Add to word list Add to word list a skilled and trained cook who works in a restaurant, esp. the most important cook (Định nghĩa của chef từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của chef
chef The interviews also revealed that the chefs wanted fresh huitlacoche 'cleaned' off the cob and ready to use. Từ Cambridge English Corpus The recommendations from these meetings are referred to the weekly meetings of the chefs de cabinets. Từ Cambridge English Corpus Which meal did the chef cook the meat for during the afternoon? Từ Cambridge English Corpus Which pot did the chef cook the really tasty meat in during the afternoon? Từ Cambridge English Corpus Even in 1936, 41,000 chefs employed only 52,000 workers. Từ Cambridge English Corpus The other chefs worked for restaurants that did one-stop shopping with a supplier and viewed it as an inconvenience to buy produce piecemeal. Từ Cambridge English Corpus The meetings of the chefs de cabinet are every week and consist of hours of exchange of information. Từ Cambridge English Corpus In 1935, the chefs de canton asked the strangers to request authorisation before settling and to pay a fee (whose amount was not stated). Từ Cambridge English Corpus The best (the most ' powerful ') chef in the world would have abilities to ruin dinners intentionally far beyond those of persons with less culinary skill. Từ Cambridge English Corpus Marketing research was also conducted by interviewing restaurant and grocery store owners and chefs. Từ Cambridge English Corpus Which meal did the chef cook the really tasty meat for during the afternoon? Từ Cambridge English Corpus Which pot did the chef cook the meat in during the afternoon? Từ Cambridge English Corpus The specialists meet twice a week, and these meetings are called 'special chefs meetings'. Từ Cambridge English Corpus This finding may be of importance to food outlets and chefs that exclusively use animal fat as the principle cooking fat source. Từ Cambridge English Corpus Many of the chefs and consumers supporting small-scale farmers simply value the superior niche-market product35. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của chef là gì?Bản dịch của chef
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (飯店或餐館的)廚師, (尤指)廚師長,大廚,主廚… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (酒店或餐馆的)厨师, (尤指)厨师长,大厨,主厨… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cocinero, cocinera, chef… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha mestre-cuca, chefe de cozinha, chef (de cozinha) [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt bếp trưởng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आचारी… Xem thêm シェフ, コック… Xem thêm şef, aşcıbaşı… Xem thêm chef [masculine] (de cuisinie), chef… Xem thêm xef, cuiner, -a… Xem thêm chef-kok… Xem thêm ஒரு ஹோட்டல் அல்லது உணவகத்தில் பணிபுரியும் ஒரு திறமையான மற்றும் பயிற்சி பெற்ற சமையல்காரர், குறிப்பாக மிக முக்கியமான சமையல்செய்பவர்… Xem thêm शेफ, एक कुशल और प्रशिक्षित बावर्ची… Xem thêm મુખ્ય રસોયો… Xem thêm kok, køkkenchef… Xem thêm köksmästare… Xem thêm tukang masak… Xem thêm der Küchenchef… Xem thêm kokk [masculine], kjøkkensjef [masculine], kokk… Xem thêm باورچی… Xem thêm шеф-кухар… Xem thêm షెఫ్, ఒక హోటల్ లేక రెస్టారెంట్లో పని చేసే పాకశాస్త్రంలో మంచి శిక్షణ పొందిన, ఆరితేరిన… Xem thêm শেফ্, পাচক, হোটেল অথবা রেস্তোরাঁয় কাজ করেন যে দক্ষ এবং প্রশিক্ষিত রাঁধুনি… Xem thêm šéfkuchař… Xem thêm kepala juru masak… Xem thêm หัวหน้าพ่อครัว… Xem thêm szef/owa kuchni, szef kuchni… Xem thêm 요리사… Xem thêm chef, capocuoco… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
cheeseparing cheesesteak cheesy cheetah chef chef de partie chef's kiss chef's knife chef-d'oeuvre {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của chef
- head chef
- sous chef
- commis chef
- pastry chef
- chef-d'oeuvre
- chef's kiss
- chef's knife
Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add chef to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm chef vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Chef Có Nghĩa Là Gì
-
Chef Là Gì? Tìm Hiểu Về Các Chức Danh ở Trong Bộ Phận Bếp
-
Chef Là Gì - Nghĩa Của Từ Chef - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Phân Biệt Chef Và Chief Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Chef Là Gì, Nghĩa Của Từ Chef | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Chef - Từ điển Anh - Việt
-
Chef Là Gì - Nghĩa Của Từ Chef - OLP Tiếng Anh
-
Chef – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chef Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Chef Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chef Là Gì - Nghĩa Của Từ Chef
-
Chef Nghĩa Là Gì
-
Chef Là Gì - Nghĩa Của Từ Chef - Asiana
-
Chef Là Gì? Tìm Hiểu Về Các Chức Danh ở Trong Bộ Phận Bếp
-
Chef Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt