chễm trệ = xem chễm chệ, cũng chĩnh trệ.
Xem chi tiết »
chễm trệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chễm trệ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra từ chễm trệ - Từ điển Anh Việt Anh (English | Dictionary) · chễm trệ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky · Use chễm trệ in Vietnamese sentence patterns ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra phép tịnh tiến 'chễm chệ' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch chễm chệ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Meaning of word chễm chệ in Vietnamese - English @chễm chệ * adj - Imposing =ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng+to sit cross-legged imposingly in the middle ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · should definition: 1. used to say or ask what is the correct or best thing to do: 2. used to show when something is…. Learn more. Bị thiếu: chễm trệ
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2020 · Biết đâu một ngày đẹp trời, bạn BULLY lại chễm trệ trở thành đề essay của tụi mình. Ví dụ đây nha: Bullying at school can affect her child's ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, ... quan phụ mẫu uy nghi chễm chệ ngồi (Phạm Duy Tốn), Chễm chệ như rể bà goá (tng). Bị thiếu: trệ | Phải bao gồm: trệ
Xem chi tiết »
Chem. definition: chemical | Meaning, pronunciation, translations and examples. Bị thiếu: chễm trệ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Chễm Trệ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chễm trệ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu