Chém Vè Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ chém vè tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm chém vè tiếng Lào chém vè (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chém vè

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

chém vè tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chém vè trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chém vè tiếng Lào nghĩa là gì.

chém vè

chém vè đgt. ກຳບັງກາຍຢູ່ຕາມພຸ່ມໄມ້ ຫຼື ໃຕ້ ນ້ຳ ເພື່ອບໍ່ໃຫ້ຜູ້ອື່ນ ຫຼື ສັດຕູເຫັນ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chém vè trong tiếng Lào

chém vè . chém vè đgt. ກຳບັງກາຍຢູ່ຕາມພຸ່ມໄມ້ ຫຼື ໃຕ້ ນ້ຳ ເພື່ອບໍ່ໃຫ້ຜູ້ອື່ນ ຫຼື ສັດຕູເຫັນ.

Đây là cách dùng chém vè tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chém vè trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chém vè

  • ăn để sống không phải sống để ăn tiếng Lào là gì?
  • thủy tiên tiếng Lào là gì?
  • vương hầu tiếng Lào là gì?
  • tán gái tiếng Lào là gì?
  • nhăn răng tiếng Lào là gì?
  • hội kín tiếng Lào là gì?
  • trơn tru tiếng Lào là gì?
  • hồng ngâm tiếng Lào là gì?
  • họa tiếng Lào là gì?
  • giữ lại tiếng Lào là gì?
  • nhà tư bản tiếng Lào là gì?
  • chăng nữa tiếng Lào là gì?
  • tứ tuyệt tiếng Lào là gì?
  • ình oàng tiếng Lào là gì?
  • đối đáp tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Chém Vè Là Gì