Chêm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨem˧˧ | ʨem˧˥ | ʨem˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨem˧˥ | ʨem˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
[sửa]- 袩: xiêm, chêm, xem
- 拈: chêm, niêm, chém, chớm, chiêm
- 襜: xiêm, chêm, chiêm
Danh từ
[sửa]chêm
- Vật cứng, nhỏ dùng để xen vào kẽ hở cho chặt. Bỏ cái chêm vào.
Động từ
[sửa]chêm
- Lèn thêm vào chỗ hở một vật cứng, làm cho chặt, cho khỏi lung lay, xộc xệch. Chêm cán búa.
- Nói xen vào. Thỉnh thoảng lại chêm vào một câu.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chêm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Kháng
[sửa]Danh từ
[sửa]chêm
- Chim.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Văn Huy (1975). "Về nhóm Kháng ở bản Quảng Lâm". Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thành phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội. tr. 429–443.
- Tạ Quang Tùng (2021). "A Phonology and Lexicon of Khang in Vietnam". Journal of the Southeast Asian Linguistics Society. 14 (2). hdl:10524/52487. →ISSN.
Tiếng Xơ Đăng
[sửa]Danh từ
[sửa]chêm
- Chim.
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Kháng
- Danh từ tiếng Kháng
- Mục từ tiếng Kháng có chữ viết không chuẩn
- kjm:Lớp Chim
- Mục từ tiếng Xơ Đăng
- Danh từ tiếng Xơ Đăng
- sed:Lớp Chim
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 3 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chem Là Gì
-
CHEM Là Gì? -định Nghĩa CHEM | Viết Tắt Finder
-
Chemistry Là Gì Mà Khi Yêu Phải Có? | Vietcetera
-
CHEM Là Gì, Nghĩa Của Từ CHEM | Từ điển Viết Tắt
-
Chem Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chemistry Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Từ Chem Chẻm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chém" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "chem Chẻm" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Chem Chẻm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Của Chemistry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chemistry Là Gì – Nghĩa Của Từ Chemistry Chính Xác Nhất - Máy Rửa Xe
-
Chemistry Là Gì Trong Phim
-
Truyện Chêm Là Gì? Ứng Dụng Phương Pháp Truyện Chêm Học Tiếng ...
-
CHÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển