Từ điển Việt Anh - VNE. · chén · chén hà · chén bát · chén cơm · chén mồi · chén nhỏ · chén thề · chén thử ...
Xem chi tiết »
Cái chén tiếng Anh là bowl, phiên âm là /bəʊl/. Chén còn có tên gọi khác là bát, là một vật sử dụng để đựng cơm hoặc thức ăn phục vụ gia đình hoặc trong các ...
Xem chi tiết »
Đồ sứ và đồ thủy tinh ; mug, cốc cà phê ; plate, đĩa ; saucer, đĩa đựng chén ; sugar bowl, bát đựng đường ; teapot, ấm trà.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2014 · 14. cabinet – tủ đựng chén bát. 15. microwave (oven) – lò viba. 16. (kitchen) counter – kệ bếp. 17. cutting board – thớt.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Cái chén tiếng Anh là bowl, phiên âm là /bəʊl/. Chén còn có tên gọi khác là bát, là một vật sử dụng để đựng cơm hoặc thức ăn phục vụ gia đình ...
Xem chi tiết »
Translation for 'chén đĩa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
nơi nó sẽ được bất tiện để rửa chén bát sau đó do các yếu tố như vị trí hay số lượng khách. ... gatherings where it would be inconvenient to wash dishes afterward ...
Xem chi tiết »
Bowl /bəʊl/: Chén, bát. Sink /sɪŋk/: Bồn rửa chén. Mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/: Chén to để trộn. Dishtowel /dɪʃ taʊəl/: Khăn lau chén ...
Xem chi tiết »
Beyond the salon was the 20x27ft m breakfast room and an adjoining butler's pantry. ... Bringing a ladder from the pantry, he starts to help her. ... By 2013, this ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2018 · Cup /kʌp/: cốc, chén. Cupboard /ˈkʌbərd/: tủ đựng bát đĩa, cốc,… Dishwasher /ˈdɪʃwɔːʃər/: máy rửa bát, đĩa. Draining board /ˈdreɪnɪŋ bɔːrd/: ...
Xem chi tiết »
bát đĩa trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: crockery (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với bát đĩa chứa ít nhất 53 câu.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tủ đựng chén có nghĩa là: cupboard (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 2 có tủ đựng chén . Trong số các hình khác: ↔ ...
Xem chi tiết »
Bởi vì công năng của nó là dùng để rửa chén, bát. Một ngày ít nhất là 2 lần ... Vòi rửa bát tiếng anh là: “ Kitchen Faucet”. ... Voi rua bat tieng anh la gi.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Chén cơm tiếng Anh là rice bowl, phiên âm là raɪs bəʊl, là một vật dụng tròn, rỗng, có hình bán cầu lõm, dùng để chứa đựng thực phẩm và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chén Bát Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chén bát tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu