Chèn ép Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chèn ép" thành Tiếng Anh
Crowding out, Crowding-out effect, block là các bản dịch hàng đầu của "chèn ép" thành Tiếng Anh.
chèn ép + Thêm bản dịch Thêm chèn épTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Crowding out
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
Crowding-out effect
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
block
verb nounThắt cổ, bị chặn đường thở, hít phải khí trơ, bị chèn ép cơ ngực và cơ hoành
Strangulation, blocked airway, inert-gas inhalation, Compression of chest and diaphragm.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
keep back
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chèn ép " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chèn ép" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Giả thuyết chèn ép Crowding hypothesis
- hội chứng chèn ép thần kinh giữa carpal tunnel syndrome
Bản dịch "chèn ép" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chèn ép Tim Tiếng Anh La Gi
-
"chèn ép Tim" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chèn ép Tim" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 14 Chèn ép Tim Tiếng Anh Là Gì
-
Chèn ép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chèn ép Tim - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
CHÈN ÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'chèn ép' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đau Thần Kinh Tọa Tiếng Anh Là Gì? Dịch Thuật Và Phiên Âm
-
Bệnh Viêm Màng Ngoài Tim - Triệu Chứng Và Cách điều Trị - Hello Doctor
-
Chèn ép Tim Cấp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị - Vinmec
-
Viêm Màng Ngoài Tim Cấp: Cập Nhật Chẩn đoán Và điều Trị – P1
-
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ TRÀN DỊCH MÀNG NGOÀI TIM CÓ ÉP TIM
-
Tìm Hiểu Những Nguyên Nhân Có Thể Gây đau Lưng & Chân