Chèn Là Gì, Nghĩa Của Từ Chèn | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Mục lục
|
Động từ
đưa thêm một vật gì đó vào khe hở để giữ chặt lại ở một vị trí cố định
chèn bánh xechèn cửa cẩn thậnĐồng nghĩa: lèncản lại, ngáng lại, không cho vượt lên
xe trước chèn không cho xe sau vượt lêncầu thủ chèn bóng trái phépđưa thêm kí tự hoặc hình ảnh xen vào một vị trí nào đó của văn bản được soạn thảo trên máy tính
chèn thêm một vài kí tự vào giữa văn bảnchèn hình ảnh vào cuối trangDanh từ
vật dùng để chèn bánh xe, thường làm bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác
chuẩn bị sẵn chèn khi xe lên dốcthanh hoặc tấm thường bằng gỗ hoặc bê tông cốt thép, dùng để chêm vào khoảng trống giữa vì chống và chu vi đào ban đầu của hầm lò.
Xem thêm các từ khác
-
Chèn lấn
Động từ: (Ít dùng) như chèn ép . -
Chèo
Danh từ: dụng cụ dùng để bơi thuyền, là một thanh dài, đầu trên tròn, có tay nắm, đầu dưới... -
Chèo chẹo
Tính từ: (đòi điều gì) rất dai, cho kì được, gây cảm giác khó chịu (thường nói về trẻ... -
Ché
Danh từ: đồ đựng bằng sành, sứ, thân tròn phình to ở giữa, miệng loe và có nắp đậy, thường... -
Chén
Danh từ: đồ dùng để uống nước, uống rượu, thường bằng sành, sứ, nhỏ và sâu lòng, (phương... -
Chéo
Tính từ: thành hình một đường xiên, thành hình những đường xiên cắt nhau, Danh... -
Chê
Động từ: tỏ ra không thích, không vừa ý vì cho là kém, là xấu, chê ít không lấy, lợn chê... -
Chêm
Động từ: làm cho chặt bằng cách cho thêm những mảnh nhỏ và cứng vào khe hở, nói xen vào,
Từ khóa » Chèn Là Ai
-
Chèn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "chèn" - Là Gì? - Vtudien
-
Top 14 Chèn Là Ai
-
Chèn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tô Vĩnh Diện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chèn ơi Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Người Anh Hùng Huyền Thoại Trong Trận Chiến Điện Biên
-
Anh Hùng Lấy Thân Mình Chèn Pháo Trong Chiến Dịch Điện Biên Phủ ...
-
Ai Là Người Lấy Thân Mình Chèn Pháo
-
Top 5 Anh Hùng Không Tiếc Thân Mình Trong Chiến Dịch Điện Biên ...