" Chèn " còn được dùng như 1 thán từ, biểu hiện sự bất ngờ, hoặc ngạc nhiên.. Vú dụ : " chèn đét ơi, lâu quá mới gặp " hoặc " làm vậy cũng được hả chèn"..
Xem chi tiết »
- I đg. 1 Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở. Chôn cọc, chèn đất vào. Chèn bánh ...
Xem chi tiết »
đưa thêm một vật gì đó vào khe hở để giữ chặt lại ở một vị trí cố định , cản lại, ngáng lại, không cho vượt lên , đưa thêm kí tự hoặc hình ảnh xen vào một ...
Xem chi tiết »
chèn có nghĩa là: - I đg. . Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở. Chôn cọc, chèn đất vào. Chèn bánh xe ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ chèn là gì: chèn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ chèn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chèn mình " Chèn " còn được dùng ...
Xem chi tiết »
Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở. Chôn cọc, chèn đất vào. · (Chm.; kết hợp hạn chế) . Lấp (lò, sau khi đã khai thác ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chèn trong Từ điển Tiếng Việt chèn [chèn] động từ to chock (wheel...), to make fast with chôn cọc , chèn thêm vài hòn đá to drive a skate in ...
Xem chi tiết »
chèn nghĩa là gì? - từ-điển.com · author GnurtAI; Trending; 29 March 2021. chèn nghĩa · GnurtAI; Trending; 29 March 2021 · 29 March 2021. chèn nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · Chèn ơi nghĩa là gì – Học Tốt. Tác giả: ihoctot.com. Ngày đăng: 28/8/2021. Đánh giá: 2 ⭐ ( 28324 lượt đánh giá ).
Xem chi tiết »
đt. Chêm, nhét cho chặt, cho kín: Chèn mái nhà, chèn đường hèm, chèn lỗ lù // (B) Kẹp, ép người không lối thoát: Bị chèn, năm năm rồi chưa ăn nên; Đá banh, hai ...
Xem chi tiết »
chèn nghĩa là gi - chèn có nghĩa là: - I đg. . Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở. Chôn cọc, chèn đất vào.
Xem chi tiết »
chèn nghĩa là gi - - I đg. 1 Giữ chặt lại ở một vị trí cố định bằng cách lèn một vật nào đó vào khe hở. Chôn cọc, chèn đất vào. Chèn bánh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "chèn" trong tiếng Anh ; chèn · insert ; chèn vào · insert ; vật để chèn · wedge ; chèn bằng gậy · spoke ; phụ âm sát hẹp được tạo ra bằng sự bật hơi nhẹ do âm ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chèn vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Vật dùng để bánh xe vận tải, thường làm bằng gỗ, hình trụ, đáy tam giác. | : ”Chuẩn bị sẵn ”'chèn”' khi xe lên dốc.” | . Thanh hoặc tấm thường ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chèn Nghĩa Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề chèn nghĩa là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu