Vậy là ngươi thoát được rồi, miếng rửa chén nhỏ xíu. So, you escaped, you little dishrag. ... Nước có thể chứa trong bất cứ cái chén nhỏ nào, nên dễ xử lý hơn ...
Xem chi tiết »
chén nhỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chén nhỏ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
chén nhỏ trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; chén nhỏ in English - Glosbe Dictionary; Cái chén tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn; Từ vựng tiếng Anh chỉ ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2020 · Small bowl /smɔːl bəʊl/: Chén nhỏ. Glass bowl /ɡlɑːs bəʊl/: Chén thủy tinh. Plastic bowl /ˈplæs.tɪk ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2020 · Chén cơm tiếng Anh là rice bowl, phiên âm là raɪs bəʊl, là một vật dụng tròn, ... thường được sử dụng trong việc sinh hoạt ăn uống hằng ngày.
Xem chi tiết »
The couple treat us to an Altaic dish small fried doughnuts and tea in little Asian style bowls. Họ mời chúng tôi ăn món Altaic là bánh chiên nhỏ và nước trà ...
Xem chi tiết »
Small bowl /smɔːl bəʊl/: Chén nhỏ. Glass bowl /ɡlɑːs bəʊl/: Chén thủy tinh. Plastic bowl /ˈplæs.tɪk bəʊl/: Chén nhựa. Nguồn: cotrangquan.com.
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2021 · thanglon.com xin chia sẻ những từ vựng liên quan đến chủ đề nhà bếp để những bạn nhân viên bếp trong các nhà hàng – khách sạn có thể tham ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. Thiết bị phòng bếp. fridge (viết tắt của refrigerator), tủ lạnh. coffee pot, bình pha ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trong tủ chén trong một câu và bản dịch của họ · [...] · I recorded my vocals next to the hoover in Jon's broom cupboard.
Xem chi tiết »
Vòi nướᴄ ᴄho bồn rửa ᴄhỉ là một ᴄhi tiết nhỏ trong tổng thể và toàn diện thiết bị phòng bếp. Tuу nhiên, bạn luôn phải ѕử dụng nó ᴠới tần ѕuất khá lớn trong ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Làm việc trong môi trường bếp khách sạn - nhà hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng người nước ngoài thì việc “bỏ túi” cho mình những từ vựng ...
Xem chi tiết »
Tạp dề trong tiếng Anh là gì nhỉ? ... Steamer: Nồi hấp; Tablespoon: Thìa to; Tea towel: Khăn lau chén; Teaspoon: Thìa nhỏ; Tin opener: Cái mở hộp ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Không hẳn, cậu ta trông y hệt như một cậu bé nhỏ. Tôi ham mê Johnny Depp rộng, một bạn bầy ông thực thụ! Bust (Động từ) / Busty (Tính từ). Nếu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chén Nhỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chén nhỏ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu