CHÉN RƯỢU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÉN RƯỢU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chén rượucup of winechén rượuly rượucốc rượuglass of winely rượu vangly rượucốc rượu vangchén rượucups of winechén rượuly rượucốc rượuthe chalice of the wine

Ví dụ về việc sử dụng Chén rượu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chén rượu thứ nhất.First cup of wine.Và cám ơn chén rượu.And thanks for the saké.Chén rượu trước hoàng hôn tối nay là gì?What's the sunset nightcap this evening?Người mà chỉ có một chén rượu sao?And who has just one glass of wine?Hai chén rượu cũng đủ để tôi chuếnh choáng.Two glasses of wine are enough to get me drunk.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từrượu mới rượu vang ngọt Sử dụng với động từuống rượusay rượubán rượubỏ rượuthành rượuuống rượu bia mua rượuuống rượu vang thêm rượuđến quán rượuHơnSử dụng với danh từrượu vang quán rượuly rượu vang chai rượu vang lạm dụng rượurượu bia loại rượu vang hầm rượurượu sâm banh rượu rum HơnTrong suốt bữa ăn Vượt Qua Do thái, có đến bốn chén rượu.In the Jewish Passover there were four cups of wine.Người cũng cầm lấy chén rượu và nói:“ Này là Máu Thầy”.Then he holds up a cup of wine, saying," This is my blood.".Retro thủy trồng chén nước, Thủy tinh chén rượu, G….Retro Aquatic plants water cup, Glass cup, Wine G….Cầm lấy chén rượu Ngài nói:" Này là Máu Ta, sẽ đổ ra cho các con".Then he holds up a cup of wine, saying," This is my blood.".Retro Thái chén nước, Thủy tinh Icecream chén rượu, G….Retro Crown water cup, Glass Icecream cup, Wine G….Vài giọt nhỏ vào chén rượu làm cho đàn ông" cứng" tới mấy ngày đó!A few drops in a glass of wine is said To make a man hard for days!Từ trước đến nay tôi vẫn luôn luôn xem sống và chết là hai chén rượu.I have always considered life and death as two cups of wine.Rồi Người cầm lấy chén rượu nho mà nói:“ Này là chén Máu Thầy….Then he holds up a cup of wine, saying," This is my blood.".Chỉ ít lâu sau hắn bưng lên ba hũ rượu, mấy cái chén rượu đặt xuống bàn.Then she gestured to three cups of wine placed on the table.Xả đủ chén rượu trong một buổi và bạn biết những gì phải tuân theo.Drain enough cups of booze in one session and you know what's bound to follow.Ramil đưa một tay lên trời như thể đang giơ chén rượu và nói.Ramil lifted a hand in to the air as if she was holding out a cup of alcohol and spoke the words.Trong bữa tiệc ly Chúa Giêsu cầm chén rượu và nói:„ Đây là chén rượu giao ước mới trong máu của Thầy.Jesus of Nazareth raised a cup of wine and said,"This is the new testament of my blood which is shed for you.".Nó được chia thành 15 phần và trong bài tường thuật, bốn chén rượu được uống.It is divided into 15 parts and during the narration, four cups of wine are taken.Trong Bữa Tiệc Ly, sau khi Chúa Giêsu cầm lấy bánh cùng chén rượu, và tạ ơn Thiên Chúa, chúng ta biết rằng“ Người đã bẻ bánh”.At the Last Supper, after Jesus took the bread and the cup of wine, and gave thanks to God, we know that“he broke the bread”.Phụ nữ đãkết hôn không được phép uống quá một chén rượu ở La Paz, Bolivia.A married womanis not allowed to have more than one glass of wine in La Paz, Bolivia.Trong Bữa Tiệc Ly, sau khi Chúa Giêsu cầm lấy bánh và chén rượu, cùng dâng lời tạ ơn Thiên Chúa, chúng ta biết rằng Người" đã bẻ bánh".In the Last Supper, after Jesus took the bread and the chalice of the wine, and rendered thanks to God, we know that He“broke the bread.”.Phụ nữ đã kếthôn không được phép uống quá một chén rượu ở La Paz, Bolivia.Decided that a married womanshouldn't be allowed to have more than one glass of wine in La Paz, Bolivia.Trong nghi thức rước lễ của Kitô hữu, các tín đồ uống từ một chén rượu( hoặc một chất thay thế rượu) để kỷ niệm Bữa Tiệc Ly của Chúa Giêsu.In the Christian ritual of Communion, adherents drink from a cup of wine(or a wine substitute) to commemorate the Last Supper of Jesus.Có lẽ tất cả nam giới H' mong tới chợ Đồng Văn đều muốn ăn một bát Thắng Cố vàuống vài chén rượu với bạn bè.H'mong men to Dong Van market all want to have a bowl of Thang Co soup,drink some cups of wine with friends.Cử chỉ đầu tiên của Chúa Giêsu:" Người cầm lấy bánh và chén rượu" tương ứng với việc chuẩn bị lễ vật.Jesus' first gesture:“he took the bread and the cup of wine”, thus corresponds to the preparation of the gifts.Khi chúc lành, chén rượu đã vỡ tan tành và ngài đã ra lệnh cho hai con quạ luôn luôn hộ tống ngài, đem miếng bánh mì đến một nơi mà nó không có thể làm hại một ai được.At his blessing, the cup of wine shattered and he commanded the two crows who always accompanied him to carry off the poisoned bread depositing it in a place where it couldn't harm anyone.Bữa tối bắt đầu với Kiddush,lời chúc lành trên chén rượu, và Mohtzi, lời chúc lành trên bánh mì.The evening meal begins with the Kiddush,a blessing that is recited aloud over a cup of wine, and the Mohtzi, a blessing that is recited over the bread.Bạn không thể uống rượu vang mà uống 1 lúc hết cả nửa cốc như uống bia hayuống 1 hơi hết cả chén rượu như uống rượu mạnh.You can not drink wine by drinking once at most half cup like drinking beer orgulping down a cup of wine like drinking brandy.Một chén rượu trong bữa ăn tối sẽ không làm cho bạn bị bệnh nhưng những người uống nhiều hơn 3 chén rượu thì chắc chắn họ sẽ có nhiều khả năng hơn những người khác phát triển một số loại ung thư.Having a glass of wine with dinner is unlikely to make you sick, but people who consume more than three and a half drinks a night are two to three times more likely than others to develop certain types of cancer.Trong nghi thức rước lễ của Kitô hữu,các tín đồ uống từ một chén rượu( hoặc một chất thay thế rượu) để kỷ niệm Bữa Tiệc Ly của Chúa Giêsu.[ 1] Một chén thánh thường được sử dụng cho mục đích này.In the Christian ritual of Communion, adherents drink from a cup of wine(or a wine substitute) to commemorate the Last Supper of Jesus.[16] A chalice is often used for this purpose.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 67, Thời gian: 0.0232

Từng chữ dịch

chéndanh từcupgrailbowlchalicedishrượudanh từalcoholwineliquordrinkbooze chèn renchèn tệp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chén rượu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chúc Rượu Trong Tiếng Anh Là Gì