CHÈN XỐP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÈN XỐP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schèn xốpfoam insertschèn bọtfoam chènchèn xốp
Ví dụ về việc sử dụng Chèn xốp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chèndanh từinsertinsertschènđộng từaddinsertinginsertedxốpdanh từfoamspongestyrofoamxốptính từporousspongy STừ đồng nghĩa của Chèn xốp
chèn bọt chèn máychèn nàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chèn xốp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chèn Lót Trong Tiếng Anh
-
Chèn Lót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chèn Lót' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 13 Chèn Lót Trong Tiếng Anh
-
'chèn Lót' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
"phí Vật Liệu Chèn Lót" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phí Vật Liệu Chèn Lót" - Là Gì?
-
Giấy Lót Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vật Chèn Lót Co Dãn (Inflatable Dunnage) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Từ điển Việt Anh - Từ Phí Chèn Lót Dịch Là Gì
-
Túi Khí Chèn Hàng Container Là Gì ? Nhược điểm
-
Giấy Chèn Lót Hàng Trong Thùng Carton - HLC Vietnam